TT |
hoten thi sinh |
tên |
dot |
Ngành thi |
manganh |
Thời gian bảo vệ đề cương (26/6/2022 - 03/7/2022) |
Địa điểm bảo vệ đề cương |
1 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
1 |
Bảo vệ thực vật |
9620112 |
8h00 ngày 03/7/2022 |
Hội trường 007/ Khoa Nông nghiệp |
2 |
Võ Tấn |
Khang |
1 |
Công nghệ sinh học |
9420211 |
14h00 ngày 29/6/2022 |
Phòng 103, Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ sinh học |
3 |
Nguyễn Ngọc Trang |
Thùy |
1 |
Công nghệ sinh học |
9420211 |
14h00 ngày 29/6/2022 |
Viện Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ sinh học |
4 |
Phạm Bảo |
Nguyên |
1 |
Công nghệ thực phẩm |
9540101 |
9h00 ngày 02/7/2022 |
Phòng E003/KNN |
5 |
Lương Hoàng |
Hướng |
1 |
Hệ thống thông tin |
9480104 |
13h30 ngày 30/06/2022 |
Khoa CNTT và Truyền thông |
6 |
Võ Tuyết |
Ngân |
1 |
Hệ thống thông tin |
9480104 |
13h30 ngày 30/06/2022 |
Khoa CNTT và Truyền thông |
7 |
Nguyễn Võ Thông |
Thái |
1 |
Hệ thống thông tin |
9480104 |
13h30 ngày 30/06/2022 |
Khoa CNTT và Truyền thông |
8 |
Võ Trí |
Thức |
1 |
Hệ thống thông tin |
9480104 |
13h30 ngày 30/06/2022 |
Khoa CNTT và Truyền thông |
9 |
Tạ Thanh |
Hồng |
1 |
Hóa hữu cơ |
9440114 |
8h00 ngày 01/7/2022 |
Phòng chuyên đề Khoa Khoa KHTN |
10 |
Nguyễn Thị Như |
Ý |
1 |
Hóa hữu cơ |
9440114 |
8h00 ngày 30/6/2022 |
Phòng Chuyên đề Khoa Khoa KHTN |
11 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
1 |
Khoa học cây trồng |
9620110 |
8h00 ngày 27/6/2022 |
Hội trường 007/ Khoa Nông nghiệp |
12 |
Phạm Vũ Khương |
Duy |
1 |
Khoa học cây trồng |
9620110 |
8h00 ngày 27/6/2022 |
Hội trường 007/ Khoa Nông nghiệp |
13 |
Phạm Văn Trọng |
Tính |
1 |
Khoa học cây trồng |
9620110 |
8h00 ngày 27/6/2022 |
Hội trường 007/ Khoa Nông nghiệp |
14 |
Trần Lê Trung |
Chánh |
1 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9520216 |
8h00 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Công nghệ |
15 |
Lâm Minh |
Dũng |
1 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9520216 |
8h45 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Công nghệ |
16 |
Trần Minh |
Nhật |
1 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9520216 |
9h30 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Công nghệ |
17 |
Nguyễn Vạn |
Quốc |
1 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9520216 |
10h15 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Công nghệ |
18 |
Phạm Lan |
Anh |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
8h00 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
19 |
Huỳnh Thanh |
Bình |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
13h30 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
20 |
Nguyễn Thị Niên |
Hoa |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
8h00 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
21 |
Huỳnh Hồng |
Huyền |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
8h00 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
22 |
Đào Phong |
Lâm |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
8h00 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
23 |
Võ Thị Diễm |
My |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
13h30 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
24 |
Lý Thị Trà |
My |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
13h30 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
25 |
Nguyễn Thị Bích |
Nhi |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
8h00 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
26 |
Lý Thị Bích |
Phượng |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
8h00 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
27 |
Đặng Anh |
Phương |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
13h30 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
28 |
Lê Minh |
Thư |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
13h30 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
29 |
Tất Thiên |
Thư |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
8h00 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
30 |
Lê Công |
Tuấn |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
13h30 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
31 |
Đinh Cao |
Tường |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
8h00 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
32 |
Cao Hoàng |
Yến |
1 |
Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Tiếng Anh |
9140111 |
13h30 ngày 02/7/2022 |
Phòng họp Khoa Ngoại ngữ, Khu I Trường Đại học Cần Thơ |
33 |
Nguyễn Thị Bạch |
Kim |
1 |
Môi trường đất và nước |
9440303 |
8h00 ngày 02/7/2022 |
Hội trường 1, Khoa Môi trường và Tài nguyên và thiên nhiên |
34 |
Nguyễn Xuân |
Lan |
1 |
Môi trường đất và nước |
9440303 |
8h00 ngày 02/7/2022 |
Hội trường 1, Khoa Môi trường và Tài nguyên và thiên nhiên |
35 |
Nguyễn Trường |
Thành |
1 |
Môi trường đất và nước |
9440303 |
8h00 ngày 02/7/2022 |
Hội trường 1, Khoa Môi trường và Tài nguyên và thiên nhiên |
36 |
Nguyễn Nguyễn |
Du |
1 |
Nuôi trồng thủy sản |
9620301 |
13h30 ngày 01/7/2022 |
Khoa Thủy sản |
37 |
Nguyễn Kim |
Kha |
1 |
Nuôi trồng thủy sản |
9620301 |
8h00 ngày 01/7/2022 |
Khoa Thủy sản |
38 |
Trần Thị |
Yên |
1 |
Nuôi trồng thủy sản |
9620301 |
8h00 ngày 01/7/2022 |
Khoa Thủy sản |
39 |
Phạm Anh |
Du |
1 |
Phát triển nông thôn |
9620116 |
14h00 ngày 30/6/2022 |
Hội trường 2, Viện NC PT ĐBSCL |
40 |
Nguyễn Văn |
Mỹ |
1 |
Phát triển nông thôn |
9620116 |
14h00 ngày 30/6/2022 |
Hội trường 2, Viện NC PT ĐBSCL |
41 |
Quách Kim |
Phượng |
1 |
Phát triển nông thôn |
9620116 |
14h00 ngày 30/6/2022 |
Hội trường 2, Viện NC PT ĐBSCL |
42 |
Phạm Hoài |
Nhân |
1 |
Quản lý đất đai |
9850103 |
10h00 ngày 02/7/2022 |
Phòng 108/MTN, Khoa Môi trường và TNTN |
43 |
Phạm Trường |
An |
1 |
Quản trị kinh doanh |
9340101 |
13h30 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
44 |
Trần Thị |
Diệu |
1 |
Quản trị kinh doanh |
9340101 |
15h00 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
45 |
Bùi Thị Mỹ |
Hạnh |
1 |
Quản trị kinh doanh |
9340101 |
8h30 ngày 30/6/2022 |
Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
46 |
Huỳnh Nhựt |
Phương |
1 |
Quản trị kinh doanh |
9340101 |
7h00 ngày 30/6/2022 |
Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
47 |
Nguyễn Văn |
Tài |
1 |
Quản trị kinh doanh |
9340101 |
10h00 ngày 30/6/2022 |
Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
48 |
Nguyễn Hải Quỳnh |
Trâm |
1 |
Quản trị kinh doanh |
9340101 |
16h30 ngày 01/7/2022 |
Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
49 |
Phạm Xuân |
Quỳnh |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
9340201 |
14h00 ngày 30/6/2022 |
Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |
50 |
Nguyễn Phước |
Tài |
1 |
Tài chính - Ngân hàng |
9340201 |
15h30 ngày 30/6/2022 |
Phòng họp 2, Khoa Kinh tế |