Banner
  • Xem chi tiết

    THÔNG BÁO

    Về việc triển khai giảng dạy học phần Năng lực số (CT888, CT990)

    học kỳ 1 năm học 2025-2026

    Trường Đại học Cần Thơ thông báo triển khai giảng dạy học phần Năng lực số (CT888, CT990) đến học viên cao học khóa 2025-2027, cụ thể như sau:

    1. Lịch học và danh sách phân nhóm học viên: được đính kèm theo thông báo này bao gồm học viên khóa 2025-2027 các ngành trúng tuyển đợt 1 (trừ học viên cao học các ngành thuộc Trường Kinh tế) và các học viên cao học ngành Triết học khóa 2025-2027 trúng tuyển đợt 2.
    2. Địa điểm giảng dạy: phòng máy tính tại Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông.
    3. Hình thức giảng dạy: trực tiếp trên máy tính.
    4. Yêu cầu đối với học viên: học viên cần tham dự đầy đủ các buổi học, tuân thủ nghiêm túc thời gian và quy định do giảng viên phụ trách lớp đề ra.

    Trường Đại học Cần Thơ trân trọng thông báo đến các đơn vị đào tạo và học viên cao học biết và thực hiện theo thông báo này.

    Trân trọng kính chào./


    THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN NĂNG LỰC SỐ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025-2026

    Năng lực số A (CT888), Ký hiệu nhóm ngày thường NTAx, ngoài giờ CTAx

    Năng lực số B (CT990), Ký hiệu nhóm ngày thường NTBx, ngoài giờ CTBx

    Hình thức giảng dạy: trực tiếp trên máy tính

    Thời gian giảng dạy: Buổi sáng: 7 giờ, Buổi chiều: 13 giờ 30 phút

    Phòng học: P2xx/DI : Phòng máy tính tại Trường Công nghệ Thông tin và truyền thông

                         LABx/NĐH : Phòng máy tính tại Tầng 7 Nhà điều hành

    TT

    Mã số HP

    Mã nhóm

    Sĩ số

    GVGD

    MSCB

    Lịch giảng dạy trong
    HK1 NH 2025-2026

    Phòng học

    1  

    CT888

    CTA1

    30

    TS. Trương Xuân Việt

    8456

    Buổi sáng và chiều các ngày 4/10, 11/10, 18/10, 25/10, 1/11

    P212/DI

    2  

    CT888

    NTA1

    37

    TS. Trương Minh Thái

    520

    Buổi chiều các ngày: 2/10, 9/10, 16/10, 23/10, 30/10, 6/11, 13/11, 27/11, 4/12

    P212/DI

    3  

    CT888

    NTA2

    35

    TS. Mã Trường Thành

    2937

    Buổi chiều các ngày: 15-16/10, 22-23/10, 29-30/10, 5-6/11, 12/11

    P213/DI

    4  

    CT888

    NTA3

    31

    TS. Nguyễn Hữu Vân Long

    2367

    Buổi sáng các ngày: 10/10, 17/10, 24/10, 31/101 7/11, 14/11, 21/11, 28/11, 5/12

    P212/DI

    5  

    CT990

    CTB1

    23

    TS. Phạm Thị Ngọc Diễm

    1353

    Buổi sáng và chiều các ngày 29/11, 6-7/12, 13-14/12

    P219/DI

    6  

    CT990

    CTB2

    30

    TS. Trương Quốc Định

    1531

    Buổi sáng và chiều các ngày 4/10, 11/10, 25/10, 1/11, 8/11

    LAB2/NĐH

    7  

    CT990

    CTB3

    27

    PGS.TS. Nguyễn Thái Nghe

    1352

    Buổi sáng và chiều các ngày 6-7/12, 13-14/12

    P220/DI

    8  

    CT990

    CTB4

    34

    TS. Hà Duy An

    2366

    Buổi sáng và chiều các ngày 4/10, 11/10, 18/10, 25/10, 1/11

    LAB3/NĐH

    9  

    CT990

    CTB5

    28

    TS. Trần Thanh Điện

    1324

    Buổi sáng và chiều các ngày 05/10, 12/10, 19/10, 26/10, 02/11

    LAB2/NĐH

    10  

    CT990

    NTB1

    36

    TS. Triệu Thanh Ngoan

    2481

    Buổi chiều các ngày: 10/10, 17/10, 24/10, 31/10, 7/11, 14/11, 21/11, 5/12, 12/12

    P214/DI

    11  

    CT990

    NTB2

    30

    TS. Phan Phương Lan

    1232

    Buổi sáng và chiều các ngày 17/11, 24/11, 1/12, 8/12, 15/12

    P214/DI

    12  

    CT990

    NTB2B

    27

    TS. Nguyễn Thanh Khoa

    2995

    Buổi sáng các ngày: 26/9, 3/10, 10/10, 17/10, 24/10, 31/10, 7/11, 14/11, 21/11

    P103/DI

    13  

    CT990

    NTB3

    39

    TS. Trần Thanh Điền

    1323

    Buổi sáng các ngày: 14/10, 21/10, 28/10, 4/11, 11/11, 18/11, 25/11, 2/12, 9/12

    P214/DI

    14  

    CT990

    NTB4

    29

    TS. Lưu Tiến Đạo

    2805

    Buổi sáng các ngày: 1/10, 8/10, 15/10, 22/10, 29/10, 5/11, 12/11, 19/11, 26/11

    P212/DI

    15  

    CT990

    NTB5

    15

    TS. Lâm Chí Nguyện

    1708

    Buổi chiều các ngày: 24/9, 1/10, 8/10, 15/10, 22/10, 29/10, 5/11, 12/11, 19/11

    P220/DI


    DANH SÁCH PHÂN NHÓM HỌC PHẦN NĂNG LỰC SỐ HK 1 NĂM HỌC 2025-2026

    TT

    Ngành

    MS HP

    Tên HP

    Tổng số HV

    Ngày thường

    Cuối tuần

    Nhóm

    1

    Kỹ thuật điện (định hướng ứng dụng)

    CT888

    Năng lực số A

    5

     

    5

    CTA1

    2

    Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    6

     

    6

    CTA1

    3

    Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (định hướng ứng dụng)

    CT888

    Năng lực số A

    8

     

    8

    CTA1

    4

    Kỹ thuật xây dựng (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    11

     

    11

    CTA1

    5

    Công nghệ sinh học (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    20

    20

     

    NTA1

    6

    Công nghệ thực phẩm (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    7

    7

     

    NTA1

    7

    Khoa học cây trồng (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    10

    10

     

    NTA1

    8

    Toán ứng dụng (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    8

    8

     

    NTA2

    9

    Thú y (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    11

    11

     

    NTA2

    10

    Quản lý tài nguyên và môi trường (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    16

    16

     

    NTA2

    11

    Hóa học (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    11

    11

     

    NTA3

    12

    Vật lý lý thuyết và vật lý toán (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    9

    9

     

    NTA3

    13

    Kỹ thuật hóa học (định hướng nghiên cứu)

    CT888

    Năng lực số A

    11

    11

     

    NTA3

    14

    Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Tiếng Anh) (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    23

     

    23

    CTB1

    15

    Luật (định hướng ứng dụng)

    CT990

    Năng lực số B

    30

     

    30

    CTB2

    16

    Luật kinh tế (định hướng ứng dụng)

    CT990

    Năng lực số B

    27

     

    27

    CTB3

    17

    Quản lý đất đai (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    11

     

    11

    CTB4

    18

    Luật (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    23

     

    23

    CTB4

    19

    Quản lý giáo dục (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    28

     

    28

    CTB5

    20

    Chính sách công (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    6

    6

     

    NTB1

    21

    Triết học (định hướng nghiên cứu) đợt 1+2

    CT990

    Năng lực số B

    30

    30

     

    NTB1

    22

    Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Tiếng Anh) (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    57

    57

     

    NTB2, NTB2B

    23

    Ngôn ngữ Anh (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    21

    21

     

    NTB3

    24

    Văn học Việt Nam (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    18

    18

     

    NTB3

    25

    Lý luận và phương pháp dạy học (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    29

    29

     

    NTB4

    26

    Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Toán) (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    9

    9

     

    NTB5

    27

    Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Văn và tiếng Việt) (định hướng nghiên cứu)

    CT990

    Năng lực số B

    6

    6

     

    NTB5


Hướng dẫn HVCH nhập Kế hoạch học tập lên Hệ thống quản lý

Số lượt truy cập

27697418
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tổng số lượt truy cập
13834
225868
154314
27697418
Vinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.x