TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                          Thời khóa biểu TRIẾT HỌC

        KHOA SAU ĐẠI HỌC                      Học kỳ I, Năm học 2023-2024

                                                  Thời gian: từ ngày 09/12/2023 – 24/12/2023

Buổi sáng: 7 giờ, Buổi chiều: 13 giờ 30 phút; Phòng học tại nhà học C1

ML605 (3 tín chỉ): Nhóm ML05

ML606 (4 tín chỉ): Nhóm ML06

Tuần

Thứ

Ngày

Buổi

Nhóm

Phòng học

CBGD

 

Thứ 7

09/12/2023

Sáng

ML605 (ML05)

106/C1

TS. Nguyễn Thị Đan Thụy

ML606 (ML06)

107/C1

PGS.TS. Trần Quang Thái

18

Chiều

ML605 (ML05)

106/C1

TS. Nguyễn Thị Đan Thụy

 

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Lê Ngọc Triết

 

Chủ nhật

10/12/2023

Sáng

ML605 (ML05)

106/C1

PGS.TS. Trần Quang Thái

 

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Nguyễn Thị Đan Thụy

 

Chiều

ML605 (ML05)

106/C1

TS. Lê Ngọc Triết

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Nguyễn Thị Đan Thụy

19

Thứ 7

16/12/2023

Sáng

ML605 (ML05)

106/C1

TS. Lê Ngọc Triết

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Nguyễn Thành Nhân

Chiều

ML605 (ML05)

106/C1

TS. Lê Ngọc Triết

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Nguyễn Thành Nhân

Chủ nhật

17/12/2023

Sáng

ML605 (ML05)

106/C1

PGS.TS. Trần Quang Thái

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Nguyễn Thành Nhân

Chiều

ML605 (ML05)

106/C1

TS. Nguyễn Thành Nhân

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Lê Ngọc Triết

20

Thứ 7

23/12/2023

Sáng

ML605 (ML05)

106/C1

TS. Nguyễn Thành Nhân

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Lê Ngọc Triết

Chiều

 

 

 

ML606 (ML06)

107/C1

TS. Nguyễn Thị Đan Thụy

Chủ nhật

24/12/2023

Sáng

 

 

 

ML606 (ML06)

107/C1

PGS.TS. Trần Quang Thái

Chiều

 

 

 

ML606 (ML06)

107/C1

PGS.TS. Trần Quang Thái

                                             

                                                            

DANH SÁCH PHÂN NHÓM HỌC PHẦN TRIẾT HỌC KHÓA 2023-2025

TT

 NGÀNH

Mã HP

Số TC

Nhóm

SL HV

1.       

Bảo vệ thực vật (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

15

2.       

Bệnh học thủy sản (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

6

3.       

Công nghệ sinh học (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

10

4.       

Công nghệ thông tin (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

12

5.       

Công nghệ thực phẩm (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

9

6.       

Di truyền và chọn giống cây trồng (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

5

7.       

Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

4

8.       

Hệ thống thông tin (định hướng ứng dụng)

ML605

3

ML05

17

9.       

Hóa hữu cơ (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

6

10.  

Hóa lý thuyết và hóa lý (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

6

11.  

Khoa học cây trồng (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

11

12.  

Khoa học đất (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

5

13.  

Khoa học máy tính (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

7

14.  

Khoa học môi trường (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

3

15.  

Kỹ thuật cơ khí (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

9

16.  

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

1

17.  

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (định hướng ứng dụng)

ML605

3

ML05

7

18.  

Kỹ thuật hóa học (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

4

19.  

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

13

20.  

Lý thuyết xác suất và thống kê toán học (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

7

21.  

Nuôi trồng thủy sản (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

15

22.  

Quản lý đất đai (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

12

23.  

Quản lý tài nguyên và môi trường (Chuyên ngành Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng) (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

3

24.  

Quản lý tài nguyên và môi trường (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

6

25.  

Sinh thái học (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

4

26.  

Thú y (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

26

27.  

Toán giải tích (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

4

28.  

Vật lý lý thuyết và vật lý toán (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

2

29.  

Vi sinh vật học (định hướng nghiên cứu)

ML605

3

ML05

4

30.  

Chính sách công (định hướng nghiên cứu)

ML606

4

ML06

3

31.  

Kinh tế học (định hướng ứng dụng)

ML606

4

ML06

6

32.  

Kinh tế nông nghiệp (định hướng ứng dụng)

ML606

4

ML06

7

33.  

Luật kinh tế (định hướng ứng dụng)

ML606

4

ML06

12

34.  

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh (định hướng nghiên cứu)

ML606

4

ML06

34

35.  

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán (định hướng nghiên cứu)

ML606

4

ML06

13

36.  

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt (định hướng nghiên cứu)

ML606

4

ML06

9

37.  

Quản lý giáo dục (định hướng nghiên cứu)

ML606

4

ML06

25

38.  

Quản lý kinh tế (định hướng ứng dụng)

ML606

4

ML06

28

39.  

Quản trị kinh doanh (định hướng ứng dụng)

ML606

4

ML06

27

40.  

Tài chính - Ngân hàng (định hướng nghiên cứu)

ML606

4

ML06

21

41.  

Văn học Việt Nam (định hướng nghiên cứu)

ML606

4

ML06

9

 

Thời gian phát VB/CC/CN

Hướng dẫn nhập Kế hoạch học tập cho HVCH

Số lượt truy cập

15870278
Hôm nay
Tuần này
Tháng này
Tổng số lượt truy cập
3074
58787
36566
15870278
Vinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.xVinaora Nivo Slider 3.x