TT |
Tên môn |
Đề xuất |
1 |
Bảo vệ thực vật |
Dạy ngày thường và ngoài giờ chung với KH Cây trồng |
2 |
Chăn nuôi |
Dạy ngày thường chung với Thú y |
3 |
Công nghệ sinh học |
Dạy ngày thường và ngoài giờ |
4 |
Công nghệ thực phẩm |
Dạy ngày thường |
5 |
Di truyền và chọn giống cây trồng |
Dạy ngày thường |
6 |
Hệ thống thông tin |
Dạy ngoài giờ |
7 |
Hóa hữu cơ |
Dạy ngoài giờ |
8 |
Hóa lý thuyết và hóa lý |
Dạy ngoài giờ |
9 |
Khoa học cây trồng |
Dạy ngày thường và ngoài giờ chung với Bảo vệ thực vật |
10 |
Khoa học máy tính |
Dạy ngoài giờ |
11 |
Kinh tế nông nghiệp |
Dạy ngoài giờ |
12 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Dạy ngoài giờ |
13 |
Kỹ thuật điện |
Dạy ngoài giờ |
14 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
Dạy ngoài giờ |
15 |
Luật kinh tế |
Dạy ngày thường và ngoài giờ |
16 |
Lý luận và PPDH BM tiếng Anh |
Dạy ngày thường và ngoài giờ |
17 |
Lý luận và PPDH BM Văn Tiếng Việt |
Dạy ngoài giờ |
18 |
Lý luận và PPDH BM Toán |
Dạy ngoài giờ |
19 |
Lý thuyết XS và TK toán học |
Dạy ngoài giờ chung với Toán giải tích |
20 |
Nuôi trồng thủy sản |
Dạy ngày thường |
21 |
Phát triển nông thôn |
Dạy ngày thường |
22 |
Quản lý đất đai |
Dạy ngoài giờ |
23 |
Quản lý giáo dục |
Dạy ngoài giờ |
24 |
Quản lý kinh tế |
Dạy ngoài giờ |
25 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Dạy ngày thường |
26 |
Quản trị kinh doanh |
Dạy ngoài giờ |
27 |
Sinh thái học |
Dạy ngoài giờ |
28 |
Tài chính - Ngân hàng |
Dạy ngoài giờ |
29 |
Thú y |
Dạy ngày thường chung với Chăn nuôi |
30 |
Toán giải tích |
Dạy ngoài giờ chung với LTXS và TKTH |
31 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Dạy ngoài giờ |
32 |
Văn học Việt Nam |
Dạy ngoài giờ |
|
|
|