LỊCH THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
NĂM 2020 ĐỢT 2
Ngành dự tuyển |
Sáng 03/10/2020 6 giờ 50 Thi môn cơ bản |
Chiều 03/10/2020 13 giờ 00 Thi môn cơ sở |
Sáng 04/10/2020 7 giờ 45 Thi NN |
Chiều 04/10/2020 13 giờ 15 Thi NN |
Phòng thi
|
1. Bảo vệ thực vật |
Sinh lý thực vật |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
204/D2 |
2. Chăn nuôi |
Miễn dịch học |
Sinh lý động vật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
402/D2 |
3. Công nghệ sinh học |
Vi sinh vật học |
Sinh học đại cương |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
402/D2 |
4. Công nghệ thực phẩm |
Nguyên lý chế biến và bảo quản thực phẩm |
Hóa sinh công nghiệp |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
302/D2 |
5. Di truyền và chọn giống cây trồng |
Sinh lý thực vật |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
204/D2 |
6. Hệ thống nông nghiệp |
Toán thống kê |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
203/D2 |
7. Hệ thống nông nghiệp (chuyên ngành Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) |
Toán thống kê |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
203/D2 |
8. Hệ thống thông tin |
Toán rời rạc |
Cấu trúc dữ liệu và cơ sở dữ liệu |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
302/D2 |
9. Hóa hữu cơ |
Hóa đại cương |
Toán cao cấp |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
403/D2 |
10. Hóa lý thuyết và hóa lý |
Hóa đại cương |
Toán cao cấp |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
403/D2 |
11. Khoa học cây trồng |
Sinh lý thực vật |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
204/D2 |
12. Khoa học đất |
Sinh lý thực vật |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
204/D2 |
13. Khoa học máy tính |
Toán rời rạc |
Tin học cơ sở |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
302/D2 |
14. Khoa học môi trường |
Toán thống kê |
Sinh thái học cơ bản |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
202/D2 |
15. Kinh tế học |
Thống kê kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
401/D2 |
16. Kinh tế nông nghiệp |
Thống kê kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
305/D2 |
17. Kỹ thuật điện |
Toán kỹ thuật |
Cơ sở kỹ thuật điện |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
301/D2 |
18. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Toán kỹ thuật |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
301/D2 |
19. Kỹ thuật hóa học |
Toán kỹ thuật |
Hóa lý kỹ thuật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
301, 306/D2 |
20. Kỹ thuật môi trường |
Toán thống kê |
Kỹ thuật môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
202/D2 |
21. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
Toản xây dựng |
Thủy lực |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
303/D2 |
22. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Giải tích cơ sở |
Lý luận dạy học Toán |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
304/D2 |
23. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt |
Lý luận văn học |
Phương pháp dạy học ngữ văn |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
403/D2 |
24. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Xác suất thống kê |
Giải tích |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
303/D2 |
25. Nuôi trồng thuỷ sản |
Cơ sở và nguyên lý nuôi trồng thủy sản |
Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
404/D2 |
26. Quản lý đất đai |
Toán thống kê |
Trắc địa |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
203/D2 |
27. Quản lý kinh tế |
Ứng dụng toán trong kinh doanh |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
401/D2 |
28. Quản lý tài nguyên và môi trường |
Toán thống kê |
Quản lý môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
202/D2 |
29. Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng) |
Toán thống kê |
Quản lý môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104/D2 |
30. Quản lý thủy sản (chuyên ngành Biến đổi khí hậu và quản lý tổng hợp thủy sản ven biển) |
Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản |
Nuôi trồng thủy sản |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
404/D2 |
31. Tài chính – Ngân hàng |
Thống kê kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
305/D2 |
32. Thú y |
Miễn dịch học |
Sinh lý động vật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
402/D2 |
33. Toán giải tích |
Xác suất thống kê |
Giải tích |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
303/D2 |
34. Văn học Việt Nam |
Lý luận văn học |
Văn học Việt Nam |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
403/D2 |
35. Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Phương trình toán lý |
Cơ học lượng tử |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
304/D2 |
36. Vi sinh vật học |
Vi sinh vật học |
Sinh học đại cương |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
402/D2 |