 
    
1. Dự tuyển đào tạo trình độ Thạc sĩ
| Ngành dự tuyển | Sáng 25/3/2017 6 giờ 50 Thi môn cơ bản | Chiều 25/3/2017 13 giờ 00 Thi môn cơ sở | Sáng 26/3/2017 7 giờ 45 Thi NN | Chiều 26/3/2017 13h15 Thi NN | Phòng thi 
 | 
| 1. Bảo vệ thực vật | Toán thống kê | Sinh lý thực vật | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 202/B1 | 
| 2. Chăn nuôi | Toán thống kê | Sinh lý động vật | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 205/B1 | 
| 3. Công nghệ sinh học | Toán thống kê | Sinh học đại cương | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 203/B1 | 
| 4. Công nghệ thực phẩm | Toán thống kê | Hóa sinh công nghiệp | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 204/B1 | 
| 5. Di truyển và chọn giống cây trồng | Toán thống kê | Di truyền đại cương | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 204/B1 | 
| 6. Hệ thống nông nghiệp | Toán thống kê | Hệ thống canh tác | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 203/B1 | 
| 7. Hệ thống thông tin | Toán rời rạc | Cấu trúc dữ liệu và cơ sở dữ liệu | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 109/B1 | 
| 8. Hóa hữu cơ | Toán cao cấp | Hóa hữu cơ | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 201/B1 | 
| 9. Hóa lý thuyết và hóa lý | Toán cao cấp | Cơ sở lý thuyết hóa | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 201/B1 | 
| 10. Khoa học cây trồng | Toán thống kê | Sinh lý thực vật | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 202/B1 | 
| 11. Khoa học đất | Toán thống kê | Thổ nhưỡng | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 205/B1 | 
| 12. Khoa học máy tính | Toán rời rạc | Tin học cơ sở | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 109/B1 | 
| 13. Khoa học môi trường | Toán thống kê | Sinh thái học cơ bản | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 205/B1 | 
| 14. Kinh tế học | Toán kinh tế | Kinh tế học | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 105/B1 | 
| 15. Kinh tế nông nghiệp | Toán kinh tế | Kinh tế học | Nghe, Đọc, Viết 
 | Nói | 105/B1 | 
| 16. Kỹ thuật điện | Toán kỹ thuật | Cơ sở kỹ thuật điện | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 108/B1 | 
| 17. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán kỹ thuật | Lý thuyết điều khiển tự động | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 108/B1 | 
| 18. Kỹ thuật hóa học | Toán cao cấp | Hóa lý kỹ thuật | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 201/B1 | 
| 19. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Toán xây dựng | Thủy lực | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 110/B1 | 
| 20. Luật kinh tế | Lý luận nhà nước và pháp luật | Luật thương mại | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 208, 209/B1 | 
| 21. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh | Ngôn ngữ học | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 101, 102/B1 | 
| 22. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Pháp | Phân tích văn bản | Lý luận dạy học tiếng Pháp | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 111/B1 | 
| 23. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán | Giải tích cơ sở | Lý luận dạy học Toán | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 110/B1 | 
| 24. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt | Lý luận văn học | Phương pháp dạy học ngữ văn | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 111/B1 | 
| 25. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | Giải tích | Xác suất thống kê | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 209/B1 | 
| 26. Nuôi trồng thuỷ sản | Toán thống kê | Cơ sở và nguyên lý nuôi trồng thủy sản | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 204/B1 | 
| 27. Phát triển nông thôn | Toán thống kê | Hệ thống canh tác | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 203/B1 | 
| 28. Quản lý đất đai | Toán thống kê | Trắc địa | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 205/B1 | 
| 29. Quản lý tài nguyên và môi trường | Toán thống kê | Quản lý môi trường | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 204/B1 | 
| 30. Quản trị kinh doanh | Toán kinh tế | Kinh tế học | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 105, 106, 107/B1 | 
| 31. Sinh thái học | Toán thống kê | Sinh học đại cương | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 203/B1 | 
| 32. Tài chính – Ngân hàng | Toán kinh tế | Kinh tế học | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 107, 206, 207/B1 | 
| 33. Thú y | Toán thống kê | Sinh lý bệnh thú y | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 205/B1 | 
| 34. Toán giải tích | Giải tích | Đại số | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 209/B1 | 
| 35. Văn học Việt Nam | Văn học Việt Nam | Lý luận văn học (cơ sở) | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 111/B1 | 
| 36. Vật lý lý thuyết và vật lý toán | Phương trình toán lý | Cơ học lượng tử | Nghe, Đọc, Viết | Nói | 109/B1 | 
| Chuyên ngành dự tuyển | Trình bày Bài luận về dự định nghiên cứu của thí sinh | |
| Thời gian | Địa điểm | |
| 1. Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi | 9h00 ngày 26/3/2017 | Phòng NN101, Khoa Nông nghiệp và SHƯD | 
| 2. Chăn nuôi | 9h00 ngày 26/3/2017 | Phòng NN103, Khoa Nông nghiệp và SHƯD | 
| 3. Công nghệ sinh học | 8h00 ngày 26/3/2017 | Phòng họp Viện NC và PT Công nghệ sinh học | 
| 4. Hệ thống thông tin | 7h30 ngày 25/3/2017 | Hội trường 1 Khoa CNTT và Truyền thông | 
| 5. Khoa học cây trồng | 9h00 ngày 26/3/2017 | Phòng NN102, Khoa Nông nghiệp và SHƯD | 
| 6. Kinh tế nông nghiệp | 7h30 ngày 25/3/2017 | Phòng họp Khoa Kinh tế | 
| 7. Môi trường đất và nước | 8h00 ngày 24/3/2017 | Phòng họp Khoa Môi trường và TNTN | 
| 8. Nuôi trồng thủy sản | 14h00 ngày 27/3/2017 | Phòng họp Khoa Thủy sản | 
| 9. Phát triển nông thôn | 15h00 ngày 27/3/2017 | Hội trường 2 Viện NCPT Đồng bằng Sông Cửu Long (Khu Viện mới) | 
| 10. Quản lý đất đai | 8h00 ngày 24/3/2017 | Phòng cao học Bộ môn Tài nguyên đất đai Khoa Môi trường và TNTN | 
| 11. Quản trị kinh doanh | 7h30 ngày 25/3/2017 | Phòng Chuyên đề Khoa Kinh tế | 
| 12. Tài chính - Ngân hàng | 7h30 ngày 25/3/2017 | Phòng Nghiên cứu sinh 4 Khoa Kinh tế | 
>> Xem chi tiết lịch thi tại đây