TT |
Họ |
Tên |
Giới |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Ngành dự thi |
Lý do đủ điều kiện |
1 |
Khúc Văn |
Hậu |
Nam |
10/02/2000 |
Vĩnh Long |
Bảo vệ thực vật |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
2 |
Phạm Văn |
Lực |
Nam |
14/7/1999 |
Hậu Giang |
Bảo vệ thực vật |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2023. |
3 |
Quảng Khôi |
Ngô |
Nam |
22/5/2001 |
Sóc Trăng |
Bảo vệ thực vật |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/4/2023. |
4 |
Huỳnh Vĩnh |
Phú |
Nam |
24/8/2001 |
Tiền Giang |
Bảo vệ thực vật |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 1/8/2023. |
5 |
Phạm Nam |
Thuận |
Nam |
06/6/2001 |
Tiền Giang |
Bảo vệ thực vật |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 31/10/2022. |
6 |
Trần Hữu |
Tính |
Nam |
02/6/2001 |
Đồng Tháp |
Bảo vệ thực vật |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 30/9/2022. |
7 |
Huỳnh Hửu |
Trí |
Nam |
10/3/2001 |
Cần Thơ |
Bảo vệ thực vật |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/8/2022. |
8 |
Nguyễn Văn |
Khuyên |
Nam |
04/3/2001 |
Kiên Giang |
Bệnh học thủy sản |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
9 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
06/11/2001 |
Cần Thơ |
Bệnh học thủy sản |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
10 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
Nữ |
09/11/2001 |
Cà Mau |
Bệnh học thủy sản |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/12/2022. |
11 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
19/10/2001 |
An Giang |
Bệnh học thủy sản |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2022. |
12 |
Trần Thị Ngọc |
Huỳnh |
Nữ |
03/5/1989 |
Hậu Giang |
Chính sách công |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngữ văn Anh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cấp ngày 29/1/2016. |
13 |
Phạm Hằng |
Ni |
Nữ |
06/01/2001 |
Bạc Liêu |
Chính sách công |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
14 |
Nguyễn Trần Mỹ |
Hân |
Nữ |
15/9/2001 |
Cần Thơ |
Công nghệ sinh học |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
15 |
Lê Thị Như |
Huỳnh |
Nữ |
05/02/2000 |
Cần Thơ |
Công nghệ sinh học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
16 |
Phạm Như |
Huỳnh |
Nữ |
15/3/2001 |
Hậu Giang |
Công nghệ sinh học |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
17 |
Trần Ngọc Quế |
Linh |
Nữ |
05/4/2001 |
Vĩnh Long |
Công nghệ sinh học |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
18 |
Hoàng Bảo |
Ngân |
Nữ |
17/02/2001 |
Cần Thơ |
Công nghệ sinh học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2023. |
19 |
Trương Ngọc |
Thảo |
Nữ |
30/10/2001 |
Bến Tre |
Công nghệ sinh học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 22/4/2022. |
20 |
Hà Ngọc |
Thu |
Nữ |
12/9/2001 |
Kiên Giang |
Công nghệ sinh học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
21 |
Nguyễn Viết |
Thanh |
Nam |
17/01/2000 |
Cần Thơ |
Công nghệ thông tin |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
22 |
Nguyễn Quốc |
Toàn |
Nam |
15/11/2000 |
Cần Thơ |
Công nghệ thông tin |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 17/10/2022. |
23 |
Châu Văn |
Đan |
Nam |
14/02/2001 |
An Giang |
Công nghệ thực phẩm |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/01/2023. |
24 |
Lê Yến |
Linh |
Nữ |
26/3/2001 |
Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2022. |
25 |
Bùi Thị |
Loan |
Nữ |
01/01/2001 |
An Giang |
Công nghệ thực phẩm |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2022. |
26 |
Phạm Kim |
Ngân |
Nữ |
01/10/2001 |
Vĩnh Long |
Công nghệ thực phẩm |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 08/5/2023. |
27 |
Lâm Nguyễn Trúc |
Quỳnh |
Nữ |
12/8/2000 |
Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm |
Chứng chỉ Anh văn B2, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/6/2022. |
28 |
Phan Minh |
Trọng |
Nam |
19/11/2000 |
Trà Vinh |
Công nghệ thực phẩm |
Cambridge English Linguaskill cấp ngày 15/6/2023. |
29 |
Lâm Huỳnh |
Như |
Nữ |
19/3/1998 |
Cần Thơ |
Di truyền và Chọn giống cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/3/2023. |
30 |
Tô Thị Trúc |
Tâm |
Nữ |
12/5/2001 |
Cần Thơ |
Di truyền và Chọn giống cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
31 |
Nguyễn Văn |
Toàn |
Nam |
06/6/2001 |
Cà Mau |
Di truyền và Chọn giống cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/8/2022. |
32 |
Phạm Lê Đông |
Dương |
Nam |
29/8/2001 |
Vĩnh Long |
Hệ thống thông tin |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
33 |
Nguyễn Lê Hoàng |
Huy |
Nam |
06/6/2001 |
An Giang |
Hệ thống thông tin |
Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 13/7/2023. |
34 |
Lê Thị Hải |
Oanh |
Nữ |
23/4/1999 |
Đồng Tháp |
Hệ thống thông tin |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/7/2023. |
35 |
Mai Quốc |
Trường |
Nam |
22/6/1992 |
Sóc Trăng |
Hệ thống thông tin |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Văn Lang cấp ngày 17/4/2023. |
36 |
Võ Thành |
Khang |
Nam |
19/7/2001 |
Cần Thơ |
Hóa hữu cơ |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/11/2022. |
37 |
Nguyễn Hửu |
Khiêm |
Nam |
16/5/2001 |
Hậu Giang |
Hóa hữu cơ |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/11/2022. |
38 |
Bùi Minh |
Phúc |
Nam |
15/01/2000 |
Cần Thơ |
Hóa hữu cơ |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
39 |
Trần Thanh |
Huy |
Nam |
07/5/2001 |
Cà Mau |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2023. |
40 |
Dương Hiền |
Minh |
Nam |
22/3/2000 |
Bạc Liêu |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Trà Vinh cấp ngày 19/7/2023. |
41 |
Huỳnh |
Thái |
Nam |
28/7/2001 |
Cần Thơ |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 13/7/2023. |
42 |
Nguyễn Thị Kim |
Tho |
Nữ |
22/5/2001 |
Vĩnh Long |
Hóa lý thuyết và Hóa lý |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 30/9/2022. |
43 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Anh |
Nữ |
22/3/2001 |
Sóc Trăng |
Khoa học cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 14/02/2022. |
44 |
Phan Chấn |
Hiệp |
Nam |
28/11/2001 |
Kiên Giang |
Khoa học cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 14/02/2022. |
45 |
Nguyễn Thanh |
Ngân |
Nữ |
17/8/2001 |
Hậu Giang |
Khoa học cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/12/2022. |
46 |
Nguyễn Văn |
Nghi |
Nam |
26/7/2001 |
Cần Thơ |
Khoa học cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 30/9/2022. |
47 |
Lê Thị Thu |
Quyên |
Nữ |
24/3/2001 |
Cần Thơ |
Khoa học cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/8/2022. |
48 |
Nguyễn Tấn |
Thành |
Nam |
24/7/2001 |
Cà Mau |
Khoa học cây trồng |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
49 |
Lê Thị Ngọc |
Thơ |
Nữ |
23/6/2001 |
Hậu Giang |
Khoa học cây trồng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 31/10/2022. |
50 |
Nguyễn Đức |
Trọng |
Nam |
16/9/2001 |
An Giang |
Khoa học cây trồng |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 4 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
51 |
Lê Minh |
Quang |
Nam |
31/10/2001 |
Tiền Giang |
Khoa học đất |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
52 |
Lê Thị Phương |
Quyên |
Nữ |
22/10/2001 |
Cần Thơ |
Khoa học đất |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
53 |
Nguyễn Hải |
Thụy |
Nam |
21/7/2001 |
Vĩnh Long |
Khoa học đất |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
54 |
Nguyễn Hữu Anh |
Tri |
Nam |
26/8/1999 |
Cần Thơ |
Khoa học đất |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2023. |
55 |
Trần Quốc |
Khang |
Nam |
21/10/2001 |
Cần Thơ |
Khoa học máy tính |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/6/2023. |
56 |
Lê Thiện |
Tâm |
Nam |
09/10/2001 |
Kiên Giang |
Khoa học máy tính |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 30/9/2022. |
57 |
Trần Tuấn |
Minh |
Nam |
19/01/1993 |
Vĩnh Long |
Khoa học môi trường |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/4/2023. |
58 |
Nguyễn Trần Trung |
Thành |
Nam |
13/4/2001 |
Cần Thơ |
Khoa học môi trường |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 14/02/2022. |
59 |
Nguyễn Đức |
Duy |
Nam |
17/11/2001 |
Cần Thơ |
Kinh tế học |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
60 |
Châu Ngọc |
Khanh |
Nữ |
20/3/2001 |
Sóc Trăng
|
Kinh tế học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/11/2022. |
61 |
Châu Hoài |
Nam |
Nam |
16/01/2001 |
Sóc Trăng |
Kinh tế nông nghiệp |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
62 |
Nguyễn Thị Duyên |
Thúy |
Nữ |
19/02/2001 |
Cần Thơ |
Kinh tế nông nghiệp |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
63 |
Nguyễn Thị Kim |
Khánh |
Nữ |
30/4/2001 |
Hậu Giang |
Kỹ thuật cơ khí |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 22/4/2022. |
64 |
Nguyễn Chí |
Tâm |
Nam |
08/02/1992 |
An Giang |
Kỹ thuật cơ khí |
Chứng chỉ Tiếng Nhật N3 cấp ngày 30/8/2021. |
65 |
Phan Thanh |
Tùng
|
Nam |
18/8/1979 |
Vĩnh Long |
Kỹ thuật cơ khí |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Cửu Long cấp ngày 26/8/2023. |
66 |
Nguyễn Kim |
Vàng |
Nữ |
06/02/2001 |
Cà Mau |
Kỹ thuật cơ khí |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 16/12/2022. |
67 |
Lê Thị Trúc |
Đào |
Nữ |
12/12/2001 |
Đồng Tháp |
Kỹ thuật hóa học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/6/2022. |
68 |
Lê Thị Mỹ |
Quyên |
Nữ |
13/5/2001 |
Trà Vinh |
Kỹ thuật hóa học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
69 |
Lê Trường |
Thịnh |
Nam |
10/4/2001 |
Hậu Giang |
Kỹ thuật hóa học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 09/02/2023. |
70 |
Lê Minh |
Hùng |
Nam |
27/3/1999 |
Cần Thơ |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2023. |
71 |
Nguyễn Thành |
An |
Nam |
26/11/2001 |
Hậu Giang |
Luật kinh tế |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
72 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Cẩm |
Nữ |
23/02/2000 |
Đồng Tháp |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2022. |
73 |
Nguyễn Hoàng |
Duy |
Nam |
28/12/2000 |
Đồng Tháp |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Trà Vinh cấp ngày 24/10/2022. |
74 |
Phạm Thị Huỳnh |
Hương |
Nữ |
16/12/2001 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/12/2022. |
75 |
Nguyễn Dương Phương |
Linh |
Nữ |
19/9/2001 |
Cà Mau |
Luật kinh tế |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
76 |
Huỳnh Quang |
Minh |
Nam |
02/01/2001 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 14/02/2022. |
77 |
Nguyễn Vũ |
Minh |
Nam |
13/6/1999 |
An Giang |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Hà Nội cấp ngày 05/5/2022 |
78 |
Đinh Huỳnh Thái |
Ngọc |
Nữ |
20/01/1983 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Tốt nghiệp Đại học ngành Anh văn, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/02/2006. |
79 |
Trần Mỹ Kim |
Ngọc |
Nữ |
01/6/2001 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2022. |
80 |
Vũ Vĩ |
Nhân |
Nam |
11/11/1991 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/3/2023. |
81 |
Lê Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
21/4/2001 |
Kiên Giang |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/11/2022. |
82 |
Đào Phan Kim |
Quyên |
Nữ |
05/12/2001 |
Hậu Giang |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/6/2022. |
83 |
Huỳnh Văn |
Tài |
Nam |
19/3/1999 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
84 |
Phạm Minh |
Thi |
Nam |
17/7/1999 |
Tiền Giang |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội cấp ngày 26/4/2023. |
85 |
Lê Thị |
Thọ |
Nữ |
16/3/1981 |
Thanh Hóa |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ AV B1, Trường Đại học Ngân hàng TPHCM cấp ngày 07/8/2023. |
86 |
Nguyễn Thị Minh |
Thùy |
Nữ |
27/7/1997 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2022. |
87 |
Phạm Duy |
Tính |
Nam |
03/5/1993 |
Đồng Tháp |
Luật kinh tế |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Trường Đại học Đồng Tháp cấp ngày 24/4/2023. |
88 |
Đỗ Thị Thu |
Hà |
Nữ |
13/9/2001 |
Tiền Giang |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/8/2022. |
89 |
Đặng Thị |
Hậu |
Nữ |
29/9/2000 |
Kiên Giang |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Sư phạm TP HCM cấp ngày 24/7/2023. |
90 |
Quách Bảo |
Duy |
Nam |
17/10/2001 |
Cà Mau |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Chứng chỉ Anh văn B2, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/8/2022. |
91 |
Trương Vi |
Khánh |
Nam |
02/9/2001 |
Kiên Giang |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
92 |
Đào Thái |
Nguyên |
Nam |
20/02/2001 |
Cần Thơ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
93 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phượng |
Nữ |
30/8/2001 |
Cần Thơ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/8/2022. |
94 |
Hồ Thị Bé |
Thảo |
Nữ |
10/5/2001 |
Cần Thơ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 4 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023 |
95 |
Lưu Thị Hải |
Yến |
Nữ |
08/01/2001 |
Cà Mau |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Chứng chỉ Anh văn B2, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2022. |
96 |
Nguyễn Thị Thảo |
Loan |
Nữ |
06/5/2001 |
Cần Thơ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
97 |
Nguyễn Ngọc |
Sương |
Nữ |
27/8/2001 |
Kiên Giang |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
98 |
Huỳnh Lê Anh |
Thư |
Nữ |
15/4/2001 |
Bến Tre |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
99 |
Dương Ngọc |
Bích |
Nữ |
18/01/2001 |
Kiên Giang |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
100 |
Trần Nam |
Hưng |
Nam |
03/4/2001 |
Cần Thơ |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Chứng chỉ Anh văn B2, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2022. |
101 |
Đỗ Nguyễn Như |
Ngọc |
Nữ |
22/10/2001 |
Bến Tre |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
102 |
Lý Ngọc |
Thanh |
Nữ |
06/10/2001 |
Cần Thơ |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2022. |
103 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
18/6/2001 |
Cần Thơ |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
104 |
Ngô Thảo |
Uyên |
Nữ |
03/11/2000 |
Trà Vinh |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
105 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Á |
Nữ |
25/9/2001 |
Cần Thơ |
Nuôi trồng thủy sản |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/11/2022. |
106 |
Bùi Huỳnh |
Hưởng |
Nam |
30/4/1999 |
Đồng Tháp |
Nuôi trồng thủy sản |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Ngân hàng TPHCM cấp ngày 15/9/2022. |
107 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
Nữ |
23/3/2001 |
Cà Mau |
Nuôi trồng thủy sản |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/4/2023.
|
108 |
Tạ Vũ Quang |
Khải |
Nam |
24/4/2000 |
Bạc Liêu |
Nuôi trồng thủy sản |
Bằng Tốt nghiệp Đại học Trường Đại học Cần Thơ ngành Nuôi trồng thủy sản (CTTT) cấp ngày 03/02/2023. |
109 |
Võ Thành |
Nam |
Nam |
20/8/2001 |
Vĩnh Long |
Nuôi trồng thủy sản |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 03/10/2022. |
110 |
Vương Minh |
Trung |
Nam |
21/7/2001 |
Bạc Liêu |
Nuôi trồng thủy sản |
Anh văn B1, Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 01/8/2023. |
111 |
Bùi Nguyễn Phương |
Dung |
Nữ |
01/12/2001 |
Cà Mau |
Quản lý đất đai |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2023. |
112 |
Trần Gia |
Hồng |
Nữ |
01/6/2001 |
Kiên Giang |
Quản lý đất đai |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
113 |
Trần Thụy Cẩm |
Huỳnh |
Nữ |
18/8/2001 |
Cần Thơ |
Quản lý đất đai |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2023. |
114 |
Trần Minh |
Khởi |
Nam |
15/4/1979 |
Vĩnh Long |
Quản lý đất đai |
Cambridge English Linguaskill cấp ngày 27/8/2022. |
115 |
Phạm Nhật |
Thắng |
Nam |
20/4/2001 |
Cần Thơ |
Quản lý đất đai |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 08/5/2023. |
116 |
Bùi Nguyễn Lan |
Anh |
Nữ |
24/11/1986 |
Hậu Giang |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Anh văn, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 30/7/2014. |
117 |
Lê Trần Gia |
Hân |
Nữ |
02/11/2001 |
Vĩnh Long |
Quản lý giáo dục |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/11/2022. |
118 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
12/8/1989 |
Thanh Hóa |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 09/8/2023. |
119 |
Trần Minh |
Kha |
Nam |
19/6/1997 |
Tiền Giang |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Sư phạm Tiếng Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
120 |
Võ Ngọc |
Khen |
Nữ |
01/01/1996 |
Cà Mau |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Sư phạm Tiếng Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 15/7/2019. |
121 |
Ngô Mỹ |
Linh |
Nữ |
22/4/1994 |
Kiên Giang |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 23/4/2021. |
122 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Lụa |
Nữ |
15/02/2001 |
Cần Thơ |
Quản lý giáo dục |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 31/10/2022. |
123 |
Nguyễn Kim |
Ngân |
Nữ |
10/10/1983 |
Cần Thơ |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/9/2019. |
124 |
Trương Khánh |
Nguyên |
Nữ |
27/4/2000 |
Cần Thơ |
Quản lý giáo dục |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/8/2022. |
125 |
Huỳnh Thị Kiều |
Oanh |
Nữ |
15/7/1988 |
Sóc Trăng |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp đại học ngành Sư phạm tiếng Anh, Trường Đại học Đồng Tháp cấp ngày 18/11/2015. |
126 |
Nguyễn Phượng |
Oanh |
Nữ |
15/10/2001 |
Bạc Liêu |
Quản lý giáo dục |
Chứng chỉ Anh văn B2, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 30/9/2022. |
127 |
Phan Đặng Thuận |
Phát |
Nam |
15/6/1996 |
Vĩnh long |
Quản lý giáo dục |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/10/2022. |
128 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Phúc |
Nữ |
19/9/1973 |
Tiền Giang |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp đại học ngành Sư phạm Anh văn, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 15/3/1995. |
129 |
Phạm Thị Mỹ |
Phúc |
Nữ |
21/6/1981 |
Tiền Giang |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Đà Nẵng cấp ngày 16/5/2023. |
130 |
Lê Minh |
Sang |
Nam |
16/12/1999 |
Cà Mau |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn Ngữ Nhật, Trường Đại học FPT cấp ngày 24/02/2021. |
131 |
Bùi Thị Thanh |
Tâm |
Nữ |
13/8/2000 |
Cần Thơ |
Quản lý giáo dục |
Chứng chỉ Anh văn B2, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/8/2022. |
132 |
Đỗ Tạ Mạnh |
Tiền |
Nam |
18/6/1999 |
Kiêng Giang |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn Ngữ Anh, Trường Đại học Kiên Giang cấp ngày 21/7/2021. |
133 |
Lê Trần Quang |
Trọng |
Nam |
01/01/1995 |
Cà Mau |
Quản lý giáo dục |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn Ngữ Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/3/2022. |
134 |
Nguyễn Huỳnh Phương |
Anh |
Nữ |
21/12/2001 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
HSK 3 thi ngày 21/8/2022. |
135 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Anh |
Nữ |
02/8/2001 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/4/2023. |
136 |
Trương Khải |
Hoàn |
Nam |
08/5/1997 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
137 |
Lý Kim |
Hoàng |
Nữ |
07/4/2001 |
Hậu Giang |
Quản lý kinh tế |
Tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Pháp, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
138 |
Phan Hoàng Việt |
Khoa |
Nam |
30/3/1992 |
Vĩnh Long |
Quản lý kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/3/2023. |
139 |
Võ Thị Xuân |
Mai |
Nữ |
15/02/1984 |
Đồng Tháp |
Quản lý kinh tế |
Tốt nghiệp Đại học ngành Sư phạm Anh văn, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 15/8/2006. |
140 |
Ngô Bé |
Mơ |
Nữ |
11/01/1996 |
Cà Mau |
Quản lý kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Nam Cần Thơ cấp ngày 29/7/2023. |
141 |
Lục Thanh |
Nhạc |
Nam |
10/3/1999 |
Sóc Trăng |
Quản lý kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B2, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/4/2023. |
142 |
Huỳnh Ngọc |
Nử |
Nữ |
26/3/1994 |
Cà Mau |
Quản lý kinh tế |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Tây Đô cấp ngày 07/9/2017. |
143 |
Phan Thị Trương |
Quyên |
Nữ |
23/8/2001 |
Hậu Giang |
Quản lý kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/3/2023. |
144 |
Lê Phú |
Tân |
Nam |
04/9/2001 |
Đồng Tháp |
Quản lý kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/01/2023. |
145 |
Nguyễn Đại |
Thành |
Nam |
17/02/2001 |
Bạc Liêu |
Quản lý kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
146 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Nữ |
18/9/21991 |
Bạc Liêu |
Quản lý kinh tế |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/8/2023. |
147 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
13/11/1999 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
IELTS 7.0 Cấp ngày 21/02/2023. |
148 |
Trần Gia |
Hân |
Nữ |
21/10/2001 |
Cần Thơ |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/6/2022. |
149 |
Dương Khánh |
Nhi |
Nữ |
21/9/2001 |
Kiên Giang |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
150 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tâm |
Nữ |
16/9/2000 |
Vĩnh Long |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
151 |
Nguyễn Lê Khánh |
Vy |
Nữ |
14/11/2001 |
An Giang |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/6/2022. |
152 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
Nữ |
18/10/2001 |
Bạc Liêu |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 08/5/2023. |
153 |
Huỳnh Thị Việt |
Anh |
Nữ |
13/4/1988 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 08/5/2023. |
154 |
Nguyễn Thị Bích |
Giang |
Nữ |
26/3/1990 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/9/2020. |
155 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
Nam |
28/4/1999 |
Đồng Tháp |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Trà Vinh cấp ngày 19/5/2023. |
156 |
Nguyễn Thị Trân |
Lý |
Nữ |
21/9/2001 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2022. |
157 |
Trần Hoàng |
Nam |
Nam |
16/5/1989 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường đại học Cần Thơ cấp ngày 03/7/2023. |
158 |
Lâm Hồng |
Ngọc |
Nữ |
12/10/2000 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường đại học Cần Thơ cấp ngày 06/6/2023. |
159 |
Trần Quí Kim |
Ngọc |
Nữ |
17/4/2001 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
160 |
Ngô Hữu |
Thoại |
Nam |
20/12/1993 |
Bạc Liêu |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 09/6/2023. |
161 |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ |
09/10/2001 |
Cà Mau |
Sinh thái học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 30/9/2022. |
162 |
Võ Thị Thảo |
Lam |
Nữ |
16/4/2001 |
Cần Thơ |
Sinh thái học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/12/2022. |
163 |
Phan Thị Mỹ |
Ái |
Nữ |
04/9/2001 |
Sóc Trăng |
Tài chính – Ngân hàng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 16/12/2022. |
164 |
Nguyễn Đặng Quỳnh |
Anh |
Nữ |
05/8/2001 |
Cần Thơ |
Tài chính – Ngân hàng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/02/2023. |
165 |
Huỳnh Thị |
Mi |
Nữ |
27/9/2001 |
Cà Mau |
Tài chính – Ngân hàng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 03/7/2023. |
166 |
Nguyễn Thái Phi |
Thông |
Nam |
09/4/2001 |
Cần Thơ |
Tài chính – Ngân hàng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 09/02/2023. |
167 |
Phạm Quốc |
Việt |
Nam |
28/01/2002 |
Kiên Giang |
Tài chính – Ngân hàng |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2023. |
168 |
Nguyễn Thăng |
Long |
Nam |
11/10/2000 |
Cà Mau |
Thú y
|
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/6/2022. |
169 |
Nguyễn Hữu |
Nhiệm |
Nam |
25/6/1998 |
Vĩnh Long |
Thú y |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/11/2022. |
170 |
Lương Thị Thảo |
Tâm |
Nữ |
14/4/2001 |
Tiền Giang |
Toán giải tích |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2022. |
171 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
Nữ |
14/3/2001 |
Cần Thơ |
Toán giải tích |
Trình độ Tiếng Anh: tương đương bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 07/7/2023. |
172 |
Đặng Lê Anh |
Trường |
Nam |
09/7/2001 |
Cần Thơ |
Toán giải tích |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/12/2022. |
173 |
Trần Mai |
Anh |
Nữ |
04/7/2000 |
Vĩnh Long |
Văn học Việt Nam |
HSK 3, thi ngày 09/4/2022. |
174 |
Hồ Trọng |
Huy |
Nam |
07/10/1996 |
Tiền Giang |
Văn học Việt Nam |
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Đà Nẵng cấp ngày 16/6/2022. |
175 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Huyên |
Nữ |
05/02/2000 |
An Giang |
Văn học Việt Nam |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 22/4/2022. |
176 |
Nguyễn Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
19/12/2001 |
Cà Mau |
Văn học Việt Nam |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2023. |
177 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Nha |
Nữ |
26/5/2001 |
Bạc Liêu |
Văn học Việt Nam |
Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 14/7/2023. |
178 |
Trần Phước |
Sang |
Nam |
07/4/1985 |
An Giang |
Văn học Việt Nam |
Tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Tài chính – Marketing cấp ngày 25/5/2023. |
179 |
Trần Kim |
Thoại |
Nữ |
15/8/2001 |
Vĩnh Long |
Văn học Việt Nam |
Chứng chỉ HSK3 thi ngày 11/3/2023. |
180 |
Phan Nguyễn Thanh |
Tân |
Nam |
02/8/2001 |
Cần Thơ |
Văn học Việt Nam |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 01/8/2022. |
181 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Nữ |
07/12/1994 |
Vĩnh Long |
Vi sinh vật học |
Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 14/7/2023. |
182 |
Bùi Minh |
Sang |
Nam |
22/3/2000 |
Kiên Giang |
Vi sinh vật học |
Chứng chỉ Anh văn B1, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/5/2023. |