LỊCH THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG CẤP ĐỘ B1 TRONG KỲ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ NĂM 2024 ĐỢT 1
(ĐỢT THI NGÀY 25/5/2024)
Địa điểm tổ chức đánh giá: Dãy D1, Nhà Điều hành, Khu 2 Trường Đại học Cần Thơ.
Ngành dự tuyển |
Mã ngành |
Định hướng |
Sáng 25/5/2024 7 giờ 30 Đánh giá năng lực ngoại ngữ |
Chiều 25/5/2024 13 giờ 15 Đánh giá năng lực ngoại ngữ |
Phòng thi
|
1. Bảo vệ thực vật |
8620112 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
302/D1 |
2. Bệnh học thuỷ sản |
8620302 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
302/D1 |
3. Chăn nuôi |
8620105 |
Ứng dụng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
302/D1 |
4. Chính sách công |
8340402 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
302/D1 |
5. Công nghệ sinh học |
8420201 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
303/D1 |
6. Công nghệ thông tin |
8480201 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
303/D1 |
7. Công nghệ thực phẩm |
8540101 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304/D1 |
8. Hệ thống thông tin |
8480104 |
Ứng dụng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
303/D1 |
9. Hoá lý thuyết và hoá lý |
8440119 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304/D1 |
10. Khoa học cây trồng |
8620110 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304/D1 |
11. Khoa học máy tính |
8480101 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304/D1 |
12. Kỹ thuật điện |
8520202 |
Ứng dụng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
305/D1 |
13. Kỹ thuật hóa học |
8520301 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
305/D1 |
14. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
8580202 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
305/D1 |
15. Luật kinh tế |
8380107 |
Ứng dụng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
301, 302/D1 |
16. Lý luận và phương pháp dạy học |
8140110 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304, 305, 306/D1 |
17. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán |
8140111 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
307/D1 |
18. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt |
8140111 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
307/D1 |
19. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
8460106 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
307/D1 |
20. Nuôi trồng thủy sản |
8620301 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
307/D1 |
21. Quản lý đất đai |
8850103 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
307/D1 |
22. Quản lý giáo dục |
8140114 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
401/D1 |
23. Quản lý kinh tế |
8310110 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
401/D1 |
24. Quản lý kinh tế |
8310110 |
Ứng dụng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
402/D1 |
25. Quản lý tài nguyên và môi trường |
8850101 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
401/D1 |
26. Quản lý tài nguyên và môi trường, Chuyên ngành Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng |
8850101 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
401/D1 |
27. Quản trị kinh doanh |
8340101 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
403/D1 |
28. Quản trị kinh doanh |
8340101 |
Ứng dụng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
404/D1 |
29. Tài chính - Ngân hàng |
8340201 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
403/D1 |
30. Tài chính - Ngân hàng |
8340201 |
Ứng dụng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
403/D1 |
31. Thú y |
8640101 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
403/D1 |
32. Văn học Việt Nam |
8220121 |
Nghiên cứu |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
403/D1 |