DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC MIỄN THI NGOẠI NGỮ
TRONG KỲ THI TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ NĂM 2019 ĐỢT 1
Căn cứ Thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ;
Căn cứ Thông tư số 07/2015/TT-BGDĐT ngày 16 tháng 4 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy định về khối lượng kiến thức tối thiểu, yêu cầu và năng lực mà người học đạt được sau khi tốt nghiệp đối với mỗi trình độ đào tạo của giáo dục đại học và quy trình xây dựng, thẩm định, ban hành chương trình đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ;
Căn cứ Thông báo số 2525/TB-ĐHCT ngày 22 tháng 11 năm 2018 của Trường Đại học Cần Thơ về việc tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ năm 2019 đợt 1;
Căn cứ vào hồ sơ đăng ký dự tuyển của thí sinh;
Hội đồng Tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ và tiến sĩ năm 2019 đợt 1 Trường Đại học Cần Thơ đã xét duyệt danh sách 72 thí sinh được miễn thi môn ngoại ngữ trong kỳ thi Tuyển sinh trình độ thạc sĩ năm 2019 đợt 1 của Trường như sau:
TT |
Họ tên |
Giới |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Ngành dự thi |
Lý do được miễn thi ngoại ngữ |
1 |
Lâm Hoàng Bích Ngọc
|
Nữ |
10/08/1984 |
Cần Thơ |
Hệ thống nông nghiệp, chuyên ngành Biến đổi khí hậu và NN nhiệt đới bền vững |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ VLVH, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 25/7/2017. |
2 |
Lê Tấn Phát |
Nam |
03/6/1997 |
Cần Thơ |
Hệ thống nông nghiệp, chuyên ngành Biến đổi khí hậu và NN nhiệt đới bền vững |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
3 |
Trương Tiến Công |
Nam |
16/08/1990 |
Thanh Hóa |
Công nghệ sinh học |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Vinh cấp ngày 20/12/2016. |
4 |
Lê Tấn Hiệp |
Nam |
27/09/1996 |
Thừa Thiên Huế |
Công nghệ sinh học |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
5 |
Nguyễn Minh Tân |
Nam |
28/04/1991 |
Cần Thơ |
Hệ thống thông tin |
IELTS 5.0, cấp ngày 04/5/2017. |
6 |
Lâm Đức Ninh
|
Nam |
26/09/1994 |
Sóc Trăng |
Hóa lý thuyết và hóa lý |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
7 |
Lê Thị Diễm Kiều
|
Nữ |
23/10/1985 |
Hậu Giang |
Khoa học máy tính |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/8/2016. |
8 |
Nguyễn Hoàng Tiến
|
Nam |
15/11/1985 |
Hậu Giang |
Kỹ thuật điện |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ VLVH, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/9/2018. |
9 |
Đinh Thanh Sơn |
Nam |
01/01/1988 |
Sóc Trăng |
LL và PPDH BM tiếng Anh |
Bằng HSK Level 3 tiếng Hoa cấp ngày 22/4/2018. |
10 |
Trần Huỳnh Mỹ Duyên |
Nữ |
28/10/1996 |
Tiền Giang |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/3/2017. |
11 |
Nguyễn Trần Thảo Ngân |
Nữ |
19/07/1993 |
Cần Thơ |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 13/12/2017. |
12 |
Lâm Thế Nghiêm |
Nam |
09/06/1995 |
Trà Vinh |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
13 |
Nguyễn Khoa Nguyên |
Nam |
29/08/1996 |
Cà Mau |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
14 |
Lê Thị Quỳnh Như |
Nữ |
02/11/1996 |
Cần Thơ |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
15 |
Nguyễn Văn Tặng |
Nam |
16/07/1983 |
Cà Mau |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 13/12/2017. |
16 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
15/06/1996 |
Cần Thơ |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
17 |
Hồ Thị Thu Thảo |
Nữ |
06/08/1994 |
Vĩnh Long |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
18 |
Võ Quốc Thịnh |
Nam |
26/03/1995 |
Sóc Trăng |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
19 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
12/01/1996 |
Trà Vinh |
LL và PPDH BM Toán |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/7/2017. |
20 |
Cao Thị Phương Dung |
Nữ |
08/7/1996 |
Vĩnh Long |
LL và PPDH BM Văn và tiếng Việt |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
21 |
Phạm Hoàng Phúc |
Nam |
30/11/1992 |
Kiên Giang |
LL và PPDH BM Văn và tiếng Việt |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ VLVH, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/9/2018. |
22 |
Trần Thị Ngọc Hân
|
Nữ |
02/4/1996 |
Vĩnh Long |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
23 |
Lương Minh Hiền |
Nữ |
02/01/1990 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Cử nhân Kinh tế quản lý, Trường Đại học Toulouse 1, Cộng Hòa Pháp cấp. |
24 |
Lê Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
17/10/1995 |
Long An |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
25 |
Huỳnh Văn Huyện |
Nam |
1988 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Vinh cấp ngày 20/12/2016. |
26 |
Huỳnh Tấn Lập |
Nam |
21/8/1985 |
Bến Tre |
Luật kinh tế |
Cử nhân Ngôn ngữ Pháp, hệ chính quy, Trường Đại học Hà Nội cấp ngày 06/7/2017. |
27 |
Huỳnh Trần Lạc Long |
Nam |
02/01/1989 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Cử nhân Anh văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 15/7/2011. |
28 |
Trần Thanh Long |
Nam |
01/3/1995 |
An Giang |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
29 |
Lữ Hằng Mai
|
Nữ |
14/11/1997 |
Cà Mau |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
30 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Nữ |
25/01/1995 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Cử nhân Ngôn ngữ Pháp, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/7/2017. |
31 |
Nguyễn Thị Yến Phương |
Nữ |
01/01/1989 |
Vĩnh Long |
Luật kinh tế |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ VLVH, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/4/2018. |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
Nữ |
13/12/1993 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Cử nhân Ngôn ngữ Pháp, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/8/2015. |
33 |
Nguyễn Phương Quang |
Nam |
26/01/1997 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
34 |
Nguyễn Thị Thuyền
|
Nữ |
11/02/1996 |
Sóc Trăng |
Luật kinh tế |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 13/12/2017. |
35 |
Trương Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
21/12/1991 |
Cần Thơ |
Luật kinh tế |
Cử nhân Anh văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/6/2013. |
36 |
Ngô Nguyễn Trúc Quỳnh |
Nữ |
27/3/1996 |
Sóc Trăng |
Quản lý đất đai |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
37 |
Dương Hoàng Diễm Châu |
Nữ |
18/8/1979 |
Cần Thơ |
Quản lý giáo dục |
Sư phạm Anh văn, hệ tại chức, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/11/2001. |
38 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Nữ |
22/02/1989 |
Sóc Trăng |
Quản lý giáo dục |
Sư phạm Tiếng Anh, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 10/8/2015. |
39 |
Trần Ngọc Đạt |
Nam |
19/01/1979 |
Cần Thơ |
Quản lý giáo dục |
Cử nhân Ngữ văn Anh, hệ VLVH, Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn cấp ngày 11/4/2011. |
40 |
Đặng Thị Thu Hằng |
Nữ |
10/11/1986 |
Nghệ An |
Quản lý giáo dục |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/01/2017. |
41 |
Trần Thị Mừng |
Nữ |
05/6/1976 |
Tiền Giang |
Quản lý giáo dục |
Sư phạm Pháp văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/10/2000. |
42 |
Bùi Văn Nam |
Nam |
24/02/1994 |
Bạc Liêu |
Quản lý giáo dục |
Sư phạm Tiềng Anh, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/7/2018. |
43 |
Huỳnh Thị Nhung |
Nữ |
07/8/1990 |
Sóc Trăng |
Quản lý giáo dục |
Cử nhân Anh văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/6/2013. |
44 |
Vưu Thị Kim Phượng |
Nữ |
14/11/1977 |
Cần Thơ |
Quản lý giáo dục |
Sư phạm Anh văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 15/8/2000. |
45 |
Nguyễn Thọ Sơn |
Nam |
02/8/1988 |
Hậu Giang |
Quản lý giáo dục |
Sư phạm Pháp văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/7/2010. |
46 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
29/8/1977 |
Tiền Giang |
Quản lý giáo dục |
Sư phạm Pháp văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 15/8/1999. |
47 |
Đặng Hoàng Tuấn |
Nam |
08/11/1994 |
Đồng Tháp |
Quản lý giáo dục |
Sư phạm Tiềng Anh, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/7/2018. |
48 |
Huỳnh Thị Thúy Kiều |
Nữ |
15/8/1976 |
An Giang |
Quản lý kinh tế |
Sư phạm Anh văn, hệ tại chức, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/4/1999. |
49 |
Phạm Hoàng Bảo Ngọc |
Nam |
11/5/1994 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 15/02/2016. |
50 |
Khưu Thiện Nhân |
Nam |
16/01/1994 |
Thừa Thiên Huế |
Quản lý kinh tế |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 15/02/2016. |
51 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
06/11/1986 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
Cử nhân Anh văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cửu Long cấp ngày 20/10/2008. |
52 |
Phan Vĩnh Thụy |
Nữ |
25/3/1990 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
Sư phạm Tiềng Anh, hệ VLVH, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/9/2018. |
53 |
Đỗ Hồng Tươi |
Nữ |
01/01/1989 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ VLVH, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 14/7/2016. |
54 |
Dương Thị Thảo Vy |
Nữ |
19/6/1989 |
Cần Thơ |
Quản lý kinh tế |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/7/2018. |
55 |
Nguyễn Hồng Thảo Ly |
Nữ |
03/10/1996 |
Vĩnh Long |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
IELTS 5.0, cấp ngày 19/12/2018. |
56 |
Nguyễn Nhật Trường |
Nam |
20/11/1996 |
Bạc Liêu |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
57 |
Lương Ngọc Duy |
Nam |
19/8/1991 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Cử nhân Ngôn ngữ Anh, hệ VLVH, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 27/9/2018. |
58 |
Đỗ Thùy Hương |
Nữ |
04/6/1994 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Cử nhân Ngôn ngữ Pháp, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/7/2018. |
59 |
Trần Thị Huỳnh Nga |
Nữ |
12/7/1991 |
Vĩnh Long |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ tiếng Nhật Level N4 cấp ngày 22/01/2017. |
60 |
Trần Huỳnh Hồng Phúc
|
Nữ |
18/11/1995 |
Sóc Trăng |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 16/5/2017. |
61 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Nữ |
22/12/1982 |
Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
Cử nhân Anh văn, hệ chính quy, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 30/8/2005. |
62 |
Nguyễn Thị Như Ý
|
Nữ |
01/01/1990 |
Hậu Giang |
Quản trị kinh doanh |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 16/5/2017. |
63 |
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
02/5/1994 |
Cần Thơ |
Tài chính - Ngân hàng |
IELTS 7.5, cấp ngày 22/11/2018. |
64 |
Trần Hải Hùng |
Nam |
25/12/1992 |
Cần Thơ |
Tài chính - Ngân hàng |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
65 |
Phan Minh Khôi |
Nam |
26/6/1996 |
Hậu Giang |
Tài chính - Ngân hàng |
IELTS 6.5, cấp ngày 23/11/2017. |
66 |
Trang Thúy Nga |
Nữ |
24/01/1997 |
Cần Thơ |
Tài chính - Ngân hàng |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 17/11/2017. |
67 |
Lê Trần Kiều Phương |
Nữ |
03/8/1977 |
Cần Thơ |
Tài chính - Ngân hàng |
Cử nhân Anh văn, hệ tại chức, Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 20/12/2006. |
68 |
Trương Thủy Tiên |
Nữ |
15/01/1997 |
Sóc Trăng |
Tài chính - Ngân hàng |
Chứng chỉ Anh văn B2 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 19/9/2017. |
69 |
Lê Minh Tú |
Nam |
02/8/1996 |
Sóc Trăng |
Tài chính - Ngân hàng |
IELTS 6.0, cấp ngày 19/4/2018. |
70 |
Nguyễn Thị Kiều Uyên |
Nữ |
12/4/1997 |
Cần Thơ |
Tài chính - Ngân hàng |
Bằng HSK Level 3 tiếng Hoa cấp ngày 20/5/2017. |
71 |
Phạm Thị Bích |
Nữ |
10/4/1995 |
Cần Thơ |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 13/12/2017. |
72 |
Lê Nhựt Linh |
Nam |
01/01/1994 |
Cà Mau |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Chứng chỉ Anh văn B1 Trường Đại học Cần Thơ cấp ngày 26/7/2017. |
Danh sách có 72 thí sinh.