THÔNG BÁO
Về việc triển khai giảng dạy học phần Triết học sau đại học (ML605, ML606) học kỳ 1 năm học 2025-2026
Trường Đại học Cần Thơ thông báo triển khai giảng dạy và học tập học phần Triết học sau đại học (ML605, ML606) đến học viên cao học khóa 2025-2027 trúng tuyển đợt 2, cụ thể như sau:
Trường Đại học Cần Thơ trân trọng thông báo đến các đơn vị đào tạo và học viên cao học biết và thực hiện theo thông báo này.
Trân trọng kính chào./
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN TRIẾT HỌC
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025-2026
Hình thức học: trực tiếp kết hợp trực tuyến.
- Học trực tiếp:
+ Thời gian học: Buổi sáng: 7 giờ, Buổi chiều: 13 giờ 30 phút
+ Phòng học: 106/C1, 107/C1 tại nhà học C1
Học trực tuyến: Buổi tối: bắt đầu từ 18h00. Link lớp học: do Trung tâm Chuyển đổi số và Truyền thông cung cấp.
Tuần |
Thứ |
Ngày |
Buổi |
Nhóm |
Phòng học |
CBGD |
1 |
Thứ 7 |
06/12/2025 |
Sáng |
ML605 (ML04) |
106/C1 |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
ML605 (ML05) |
107/C1 |
Hồ Thị Hà |
||||
Chiều |
ML605 (ML04) |
106/C1 |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
|||
ML605 (ML05) |
107/C1 |
Lê Ngọc Triết |
||||
Chủ nhật |
07/12/2025 |
Sáng |
ML605 (ML04) |
106/C1 |
Hồ Thị Hà |
|
ML605 (ML05) |
107/C1 |
Lê Ngọc Triết |
||||
Chiều |
ML605 (ML04) |
106/C1 |
Lê Ngọc Triết |
|||
ML605 (ML05) |
107/C1 |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
||||
2 |
Thứ 2 |
08/12/2025 |
Tối |
ML605 (ML04) |
Link |
Lê Ngọc Triết |
ML605 (ML05) |
Link |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
||||
Thứ 3 |
09/12/2025 |
Tối |
ML605 (ML04) |
Link |
Lê Ngọc Triết |
|
ML605 (ML05) |
Link |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
||||
Thứ 4 |
10/12/2025 |
Tối |
ML605 (ML04) |
Link |
Nguyễn Thành Nhân |
|
ML605 (ML05) |
Link |
Trần Quang Thái |
||||
Thứ 5 |
11/12/2025 |
Tối |
ML605 (ML04) |
Link |
Nguyễn Thành Nhân |
|
ML605 (ML05) |
Link |
Trần Quang Thái |
||||
Thứ 7 |
13/12/2025 |
Sáng |
ML605 (ML04) |
106/C1 |
Nguyễn Thành Nhân |
|
ML605 (ML05) |
107/C1 |
Trần Quang Thái |
||||
Chiều |
ML605 (ML04) |
106/C1 |
Trần Quang Thái |
|||
ML605 (ML05) |
107/C1 |
Nguyễn Thành Nhân |
||||
Chủ nhật |
14/12/2025 |
Sáng |
ML605 (ML04) |
106/C1 |
Trần Quang Thái |
|
ML605 (ML05) |
107/C1 |
Nguyễn Thành Nhân |
2. Học phần Triết học ML606 (4 tín chỉ): Nhóm ML06, ML07
Hình thức học: trực tiếp kết hợp trực tuyến.
- Học trực tiếp:
+ Thời gian học: Buổi sáng: 7 giờ, Buổi chiều: 13 giờ 30 phút
+ Phòng học: giảng đường 106/C1, 107/C1 tại nhà học C1
Học trực tuyến: Buổi tối: bắt đầu từ 18h00. Link lớp học: do Trung tâm Chuyển đổi số và Truyền thông cung cấp.
Tuần |
Thứ |
Ngày |
Buổi |
Nhóm |
Phòng học |
CBGD |
1 |
Thứ 2 |
15/12/2025 |
Tối |
ML606 (ML06) |
Link |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
ML606 (ML07) |
Link |
Nguyễn Văn Bừng |
||||
Thứ 3 |
16/12/2025 |
Tối |
ML606 (ML06) |
Link |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
|
ML606 (ML07) |
Link |
Nguyễn Văn Bừng |
||||
Thứ 4 |
17/12/2025 |
Tối |
ML606 (ML06) |
Link |
Nguyễn Văn Bừng |
|
ML606 (ML07) |
Link |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
||||
Thứ 5 |
18/12/2025 |
Tối |
ML606 (ML06) |
Link |
Nguyễn Văn Bừng |
|
ML606 (ML07) |
Link |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
||||
Thứ 7 |
20/12/2025 |
Sáng |
ML606 (ML06) |
106/C1 |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
|
ML606 (ML07) |
107/C1 |
Nguyễn Văn Bừng |
||||
Chiều |
ML606 (ML06) |
106/C1 |
Nguyễn Văn Bừng |
|||
ML606 (ML07) |
107/C1 |
Nguyễn Thị Đan Thụy |
||||
Chủ nhật |
21/12/2025 |
Sáng |
ML606 (ML06) |
106/C1 |
Lê Ngọc Triết |
|
ML606 (ML07) |
107/C1 |
Hồ Thị Hà |
||||
Chiều |
ML606 (ML06) |
106/C1 |
Lê Ngọc Triết |
|||
ML606 (ML07) |
107/C1 |
Hồ Thị Hà |
||||
2 |
Thứ 2 |
22/12/2025 |
Tối |
ML606 (ML06) |
Link |
Hồ Thị Hà |
ML606 (ML07) |
Link |
Lê Ngọc Triết |
||||
Thứ 3 |
23/12/2025 |
Tối |
ML606 (ML06) |
Link |
Hồ Thị Hà |
|
ML606 (ML07) |
Link |
Lê Ngọc Triết |
||||
Thứ 4 |
24/12/2025 |
Tối |
ML606 (ML06) |
Link |
Trần Quang Thái |
|
ML606 (ML07) |
Link |
Nguyễn Thành Nhân |
||||
Thứ 5 |
25/12/2025 |
Tối |
ML606 (ML06) |
Link |
Trần Quang Thái |
|
ML606 (ML07) |
Link |
Nguyễn Thành Nhân |
||||
Thứ 7 |
27/12/2025 |
Sáng |
ML606 (ML06) |
106/C1 |
Hồ Thị Hà |
|
ML606 (ML07) |
107/C1 |
Lê Ngọc Triết |
||||
Chiều |
ML606 (ML06) |
106/C1 |
Trần Quang Thái |
|||
ML606 (ML07) |
107/C1 |
Nguyễn Thành Nhân |
||||
Chủ nhật |
28/12/2025 |
Sáng |
ML606 (ML06) |
106/C1 |
Nguyễn Thành Nhân |
|
ML606 (ML07) |
107/C1 |
Trần Quang Thái |
||||
Chiều |
ML606 (ML06) |
106/C1 |
Nguyễn Thành Nhân |
|||
ML606 (ML07) |
107/C1 |
Trần Quang Thái |
DANH SÁCH PHÂN NHÓM HỌC PHẦN TRIẾT HỌC
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2025-2026
TT |
Ngành |
MSHP |
Số TC |
SL |
Nhóm |
1 |
Công nghệ sinh học (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
18 |
ML04 |
2 |
Công nghệ thực phẩm (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
10 |
ML04 |
3 |
Công nghệ thông tin (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
15 |
ML04 |
4 |
Hệ thống thông tin (định hướng ứng dụng) |
ML605 |
3 |
27 |
ML04 |
5 |
Khoa học máy tính (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
14 |
ML04 |
6 |
Hóa học (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
8 |
ML04 |
7 |
Hóa lý thuyết và hóa lý (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
9 |
ML04 |
8 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
13 |
ML04 |
9 |
Toán ứng dụng (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
10 |
ML04 |
10 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
7 |
ML04 |
11 |
Khoa học môi trường (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
9 |
ML04 |
12 |
Kỹ thuật môi trường (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
10 |
ML04 |
13 |
Quản lý đất đai (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
13 |
ML04 |
14 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng) (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
10 |
ML05 |
15 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
4 |
ML05 |
16 |
Bảo vệ thực vật (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
26 |
ML05 |
17 |
Chăn nuôi (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
10 |
ML05 |
18 |
Khoa học cây trồng (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
9 |
ML05 |
19 |
Khoa học đất (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
11 |
ML05 |
20 |
Thú y (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
22 |
ML05 |
21 |
Kỹ thuật cơ khí (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
10 |
ML05 |
22 |
Kỹ thuật điện (định hướng ứng dụng) |
ML605 |
3 |
10 |
ML05 |
23 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (định hướng ứng dụng) |
ML605 |
3 |
2 |
ML05 |
24 |
Kỹ thuật hóa học (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
0 |
ML05 |
25 |
Kỹ thuật xây dựng (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
18 |
ML05 |
26 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
5 |
ML05 |
27 |
Nuôi trồng thủy sản (định hướng nghiên cứu) |
ML605 |
3 |
18 |
ML05 |
28 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Tiếng Anh) (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
0 |
ML06 |
29 |
Kinh tế nông nghiệp (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
9 |
ML06 |
30 |
Quản lý kinh tế (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
16 |
ML06 |
31 |
Quản lý kinh tế (định hướng ứng dụng) |
ML606 |
4 |
65 |
ML06 |
32 |
Quản trị kinh doanh (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
16 |
ML06 |
33 |
Quản trị kinh doanh (định hướng ứng dụng) |
ML606 |
4 |
84 |
ML06 |
34 |
Chính sách công (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
3 |
ML07 |
35 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Tiếng Pháp) (định hướng ứng dụng) |
ML606 |
4 |
10 |
ML07 |
36 |
Tài chính - Ngân hàng (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
14 |
ML07 |
37 |
Tài chính - Ngân hàng (định hướng ứng dụng) |
ML606 |
4 |
44 |
ML07 |
38 |
Lý luận và phương pháp dạy học (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
20 |
ML07 |
39 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Giáo dục thể chất) (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
18 |
ML07 |
40 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Toán) (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
21 |
ML07 |
41 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Văn và tiếng Việt) (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
19 |
ML07 |
42 |
Quản lý giáo dục (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
32 |
ML07 |
43 |
Văn học Việt Nam (định hướng nghiên cứu) |
ML606 |
4 |
8 |
ML07 |