| Ngành | Nơi thi | Phòng thi | Số lượng |
| Bảo vệ thực vật | D1 | 202 | 10 |
| Bệnh học thủy sản | D1 | 202 | 2 |
| Chính sách công | D1 | 202 | 1 |
| Công nghệ sinh học | D1 | 202 | 3 |
| Công nghệ thông tin | D1 | 202 | 10 |
| Công nghệ thực phẩm | D1 | 203 | 3 |
| Di truyền và chọn giống cây trồng | D1 | 203 | 2 |
| BĐKH và NN nhiệt đới bền vững | D1 | 203 | 4 |
| Hệ thống thông tin | D1 | 203 | 14 |
| Hóa hữu cơ | D1 | 203 | 3 |
| Hóa lý thuyết và hóa lý | D1 | 302 | 2 |
| Khoa học cây trồng | D1 | 302 | 4 |
| Khoa học đất | D1 | 302 | 2 |
| Khoa học máy tính | D1 | 302 | 6 |
| Khoa học môi trường | D1 | 302 | 2 |
| Kinh tế học | D1 | 302 | 5 |
| Kinh tế nông nghiệp | D1 | 302 | 5 |
| Kỹ thuật cơ khí | D1 | 303 | 5 |
| KT điều khiển và tự động hóa (NC) | D1 | 303 | 2 |
| KT điều khiển và tự động hóa (UD) | D1 | 303 | 7 |
| Kỹ thuật hóa học | D1 | 303 | 1 |
| Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | D1 | 303 | 14 |
| Luật kinh tế (ứng dụng) | D1 | 304 | 17 |
| LL và PP dạy học bộ môn Toán | D1 | 304 | 5 |
| LL và PP dạy học BM Văn và Tiếng Việt | D1 | 304 | 6 |
| Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | D1 | 304 | 1 |
| Nuôi trồng thủy sản | D1 | 305 | 10 |
| Quản lý đất đai | D1 | 305 | 7 |
| Quản lý giáo dục | D1 | 305 | 10 |
| Quản lý kinh tế | D1 | 306 | 23 |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | D1 | 306 | 2 |
| BĐKH và quản lý đồng bằng | D1 | 306 | 2 |
| Quản trị kinh doanh | D1 | 307 | 26 |
| Sinh thái học | D1 | 401 | 2 |
| Tài chính - Ngân hàng | D1 | 401 | 18 |
| Toán giải tích | D1 | 401 | 1 |
| Văn học Việt Nam | D1 | 401 | 1 |
| Vật lý lý thuyết và vật lý toán | D1 | 401 | 2 |
| Vi sinh vật học | D1 | 401 | 2 |
| Thú y | D1 | 402 | 25 |