LỊCH THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
NĂM 2021 ĐỢT 1
Ngành dự tuyển |
Sáng 08/5/2021 6 giờ 50 Thi môn cơ bản |
Chiều 08/5/2021 13 giờ 00 Thi môn cơ sở |
Sáng 09/5/2021 7 giờ 45 Thi NN |
Chiều 09/5/2021 13 giờ 15 Thi NN |
Phòng thi
|
1. Bảo vệ thực vật |
Sinh lý thực vật |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
106/B1 |
2. Bệnh học thủy sản |
Vi sinh đại cương |
Bệnh học thủy sản đại cương |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104/B1 |
3. Chăn nuôi |
Miễn dịch học |
Sinh lý động vật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
106/B1 |
4. Công nghệ sinh học |
Vi sinh vật học |
Sinh học đại cương |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
107/B1 |
5. Công nghệ thực phẩm |
Nguyên lý chế biến và bảo quản thực phẩm |
Hóa sinh công nghiệp |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
204/B1 |
6. Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) |
Toán thống kê |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
207/B1 |
7. Hệ thống thông tin |
Toán rời rạc |
Cấu trúc dữ liệu và cơ sở dữ liệu |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104/B1 |
8. Hóa hữu cơ |
Hóa đại cương |
Toán cao cấp |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
107/B1 |
9. Hóa lý thuyết và hóa lý |
Hóa đại cương |
Toán cao cấp |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
107/B1 |
10. Khoa học cây trồng |
Sinh lý thực vật |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
106/B1 |
11. Khoa học đất |
Sinh lý thực vật |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
106/B1 |
12. Khoa học môi trường |
Toán thống kê |
Sinh thái học cơ bản |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104A/B1 |
13. Khoa học máy tính |
Toán rời rạc |
Tin học cơ sở |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104/B1 |
14. Kinh tế nông nghiệp |
Thống kê kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
109/B1 |
15. Kinh tế học |
Thống kê kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
110/B1 |
16. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Toán kỹ thuật |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
205A/B1 |
17. Kỹ thuật hóa học |
Toán kỹ thuật |
Hóa lý kỹ thuật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
204/B1 |
18. Kỹ thuật môi trường |
Toán thống kê |
Kỹ thuật môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104A/B1 |
19. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
Toản xây dựng |
Thủy lực |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
208/B1 |
20. Luật kinh tế |
Luật thương mại |
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
209, 210, 211/B1 |
21. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
Ngôn ngữ học |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
201, 202, 203/B1 |
22. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Giải tích cơ sở |
Lý luận dạy học Toán |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
105/B1 |
23. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt |
Lý luận văn học |
Phương pháp dạy học ngữ văn |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
212/B1 |
24. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Xác suất thống kê |
Giải tích |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
105/B1 |
25. Nuôi trồng thuỷ sản |
Cơ sở và nguyên lý nuôi trồng thủy sản |
Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
205A/B1 |
26. Phát triển nông thôn |
Toán thống kê |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
206/B1 |
27. Quản lý đất đai |
Toán thống kê |
Trắc địa |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
207/B1 |
28. Quản lý giáo dục |
Giáo dục học |
Tâm lý học đại cương |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
205/B1 |
29. Quản lý kinh tế |
Ứng dụng toán trong kinh doanh |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
111/B1 |
30. Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Toán thống kê |
Quản lý môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104A/B1 |
31. Quản lý tài nguyên và môi trường (Chuyên ngành Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng) |
Toán thống kê |
Quản lý môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104A/B1 |
32. Quản trị kinh doanh |
Thống kê kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
108/B1 |
33. Sinh thái học |
Vi sinh vật học |
Sinh học đại cương |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
107/B1 |
34. Tài chính – Ngân hàng |
Thống kê kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
110/B1 |
35. Thú y |
Miễn dịch học |
Sinh lý động vật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
106/B1 |
36. Toán giải tích |
Xác suất thống kê |
Giải tích |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
105/B1 |
37. Văn học Việt Nam |
Lý luận văn học |
Văn học Việt Nam |
Nghe, Đọc, Viết
|
Nói |
212/B1 |
38. Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Phương trình toán lý |
Cơ học lượng tử |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
207/B1 |