 
    
LỊCH THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ TƯƠNG ĐƯƠNG CẤP ĐỘ B1 TRONG KỲ THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ NĂM 2024 ĐỢT 2
(đỢT THI NGÀY 22/9/2024)
Địa điểm tổ chức đánh giá: Dãy D1, Nhà Điều hành, Khu 2 Trường Đại học Cần Thơ.
| Ngành dự tuyển | Mã ngành | Định hướng | Sáng 22/9/2024 7 giờ 30 Đánh giá năng lực ngoại ngữ | Chiều 22/9/2024 13 giờ 15 Đánh giá năng lực ngoại ngữ | Phòng thi 
 | 
| 1. Bảo vệ thực vật | 8620112 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 302/D1 | 
| 2. Bệnh học thuỷ sản | 8620302 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 302/D1 | 
| 3. Chăn nuôi | 8620105 | Ứng dụng | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 302/D1 | 
| 4. Chính sách công | 8340402 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 302/D1 | 
| 5. Công nghệ sinh học | 8420201 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 302/D1 | 
| 6. Công nghệ thông tin | 8480201 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 302/D1 | 
| 7. Công nghệ thực phẩm | 8540101 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 303/D1 | 
| 8. Hệ thống thông tin | 8480104 | Ứng dụng | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 303/D1 | 
| 9. Hóa học | 8440112 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 303/D1 | 
| 10. Khoa học cây trồng | 8620110 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 303/D1 | 
| 11. Khoa học đất | 8620103 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 303/D1 | 
| 12. Khoa học môi trường | 8440301 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 303/D1 | 
| 13. Kinh tế nông nghiệp | 8620115 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 304/D1 | 
| 14. Kỹ thuật cơ khí | 8520103 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 304/D1 | 
| 15. Kỹ thuật điện | 8520202 | Ứng dụng | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 304/D1 | 
| 16. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 8520216 | Ứng dụng | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 304/D1 | 
| 17. Kỹ thuật hóa học | 8520301 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 304/D1 | 
| 18. Kỹ thuật môi trường | 8520320 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 304/D1 | 
| 19. Kỹ thuật xây dựng | 8520201 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 305/D1 | 
| 20. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 8580202 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 302/D1 | 
| 21. Lý luận và phương pháp dạy học | 8140110 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 306/D1 | 
| 22. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán | 8140111 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 306/D1 | 
| 23. Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt | 8140111 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 306/D1 | 
| 24. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | 8460106 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 304/D1 | 
| 25. Nuôi trồng thủy sản | 8620301 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 306/D1 | 
| 26. Quản lý đất đai | 8850103 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 305/D1 | 
| 27. Quản lý giáo dục | 8140114 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 307/D1 | 
| 28. Quản lý kinh tế | 8310110 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 401/D1 | 
| 29. Quản lý kinh tế | 8310110 | Ứng dụng | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 307/D1 | 
| 30. Quản trị kinh doanh | 8340101 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 402/D1 | 
| 31. Quản trị kinh doanh | 8340101 | Ứng dụng | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 401/D1 | 
| 32. Tài chính - Ngân hàng | 8340201 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 402/D1 | 
| 33. Tài chính - Ngân hàng | 8340201 | Ứng dụng | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 402/D1 | 
| 34. Thú y | 8640101 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 402/D1 | 
| 35. Văn học Việt Nam | 8220121 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 401/D1 | 
| 36. Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 8440103 | Nghiên cứu | Nghe, Đọc, Viết | Vấn đáp | 402/D1 |