LỊCH THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ VÀ TIẾN SĨ
NĂM 2019 ĐỢT 1
Ngành dự tuyển |
Sáng 30/3/2019 6 giờ 50 Thi môn cơ bản |
Chiều 30/3/2019 13 giờ 00 Thi môn cơ sở |
Sáng 31/3/2019 7 giờ 45 Thi NN |
Chiều 31/3/2019 13 giờ 15 Thi NN |
Phòng thi
|
1. Công nghệ sinh học |
Toán thống kê |
Sinh học đại cương |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
109/B1 |
2. Hệ thống nông nghiệp, chuyên ngành Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững |
Toán thống kê |
Hệ thống canh tác |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
108/B1 |
3. Hệ thống thông tin |
Toán rời rạc |
Cấu trúc dữ liệu và cơ sở dữ liệu |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
111/B1 |
4. Hóa lý thuyết và hóa lý |
Toán cao cấp |
Cơ sở lý thuyết hóa |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
206/B1 |
5. Khoa học cây trồng |
Toán thống kê |
Sinh lý thực vật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
108/B1 |
6. Khoa học máy tính |
Toán rời rạc |
Tin học cơ sở |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
111/B1 |
7. Khoa học môi trường |
Toán thống kê |
Sinh thái học cơ bản |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
109/B1 |
8. Kinh tế học |
Toán kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
105/B1 |
9. Kinh tế nông nghiệp |
Toán kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
105/B1 |
10. Kỹ thuật điện |
Toán kỹ thuật |
Cơ sở kỹ thuật điện |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
207/B1 |
11. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Toán kỹ thuật |
Lý thuyết điều khiển tự động |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
207/B1 |
12. Kỹ thuật hóa học |
Toán cao cấp |
Hóa lý kỹ thuật |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
206/B1 |
13. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
Toán xây dựng |
Thủy lực |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
207/B1 |
14. Luật kinh tế |
Lý luận nhà nước và pháp luật |
Luật thương mại |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
209, 210, 211/B1 |
15. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
Ngôn ngữ học |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
104, 104A/B1 |
16. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Giải tích cơ sở |
Lý luận dạy học Toán |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
208/B1 |
17. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt |
Lý luận văn học |
Phương pháp dạy học ngữ văn |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
212/B1 |
18. Nuôi trồng thuỷ sản |
Toán thống kê |
Cơ sở và nguyên lý nuôi trồng thủy sản |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
108/B1 |
19. Quản lý đất đai |
Toán thống kê |
Trắc địa |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
109/B1 |
20. Quản lý giáo dục |
Tâm lý học đại cương |
Giáo dục học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
212/B1 |
21. Quản lý kinh tế |
Ứng dụng toán trong kinh doanh |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
206/B1 |
22. - Ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường. - Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và QL đồng bằng |
Toán thống kê |
Quản lý môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
110/B1 |
23. Quản trị kinh doanh |
Toán kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
105, 106/B1 |
24. Tài chính – Ngân hàng |
Toán kinh tế |
Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
106, 107/B1 |
25. Thú y |
Toán thống kê |
Sinh lý bệnh thú y |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
110/B1 |
26. Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Phương trình toán lý |
Cơ học lượng tử |
Nghe, Đọc, Viết |
Nói |
208/B1 |
Chuyên ngành dự tuyển |
Trình bày đề cương nghiên cứu của thí sinh |
|
Thời gian |
Địa điểm |
|
1. Công nghệ sinh học |
8h00 ngày 30/3/2019 |
Phòng họp Viện NC và PT Công nghệ sinh học |
2. Hóa hữu cơ |
7h30 ngày 30/3/2019 |
Hội trường Khoa Khoa học Tự nhiên |
3. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
9h00 ngày 29/3/2019 |
Phòng họp Khoa Công nghệ |
4. Môi trường đất và nước |
8h00 ngày 30/3/2019 |
Hội trường 2 Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
5. Nuôi trồng thủy sản |
9h00 ngày 01/4/2019 |
Phòng họp Khoa Thủy sản |
6. Phát triển nông thôn |
8h00 ngày 30/3/2019 |
Hội trường 2 Viện NCPT Đồng bằng Sông Cửu Long (Khu Viện mới) |
7. Quản lý đất đai |
8h00 ngày 30/3/2019 |
Phòng cao học Bộ môn Tài nguyên đất đai Khoa Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên |
8. Quản trị kinh doanh |
8h00 ngày 27/3/2019 |
Phòng Nghiên cứu sinh Khoa Kinh tế |
9. Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
7h30 ngày 30/3/2019 |
Phòng Chuyên đề Khoa Khoa học Tự nhiên |