LỊCH THI TUYỂN SINH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
NĂM 2022 ĐỢT 2
|
Ngành dự tuyển |
Sáng 15/10/2022 6 giờ 50 Thi môn cơ bản |
Chiều 15/10/2022 13 giờ 00 Thi môn cơ sở |
Sáng 16/10/2022 7 giờ 30 ĐGNLNN |
Chiều 16/10/2022 13 giờ 15 ĐGNLNN |
Phòng thi
|
|
1. Luật kinh tế |
Luật thương mại |
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
204/D2 |
|
2. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
Kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
|
|
204, 205/D2 |
|
Ngành dự tuyển |
Sáng 16/10/2022 7 giờ 30 Đánh giá NLNN |
Chiều 16/10/2022 13 giờ 15 Đánh giá NLNN |
Phòng thi
|
|
1. Bảo vệ thực vật |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
201/D2 |
|
2. Chính sách công |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
302/D2 |
|
3. Công nghệ sinh học |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
201/D2 |
|
4. Công nghệ thông tin |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
201/D2 |
|
5. Công nghệ thực phẩm |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
202/D2 |
|
6. Di truyền và chọn giống cây trồng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304/D2 |
|
7. Hệ thống thông tin |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
202/D2 |
|
8. Hóa hữu cơ |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
202/D2 |
|
9. Hóa lý thuyết và hóa lý |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304/D2 |
|
10. Khoa học cây trồng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
202/D2 |
|
11. Khoa học đất |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
202/D2 |
|
12. Khoa học máy tính |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
202/D2 |
|
13. Khoa học môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
203/D2 |
|
14. Kinh tế học |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
302/D2 |
|
15. Kinh tế nông nghiệp |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
203/D2 |
|
16. Kỹ thuật điện |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
301/D2 |
|
17. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
301/D2 |
|
18. Kỹ thuật hóa học |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
203/D2 |
|
19. Kỹ thuật môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
203/D2 |
|
20. Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
203/D2 |
|
21. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
302/D2 |
|
22. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
402/D2 |
|
23. Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
303/D2 |
|
24. Nuôi trồng thủy sản |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
303/D2 |
|
25. Quản lý đất đai |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
303/D2 |
|
26. Quản lý giáo dục |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
303/D2 |
|
27. Quản lý kinh tế |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304/D2 |
|
28. Quản lý tài nguyên và môi trường |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
403/D2 |
|
29. Quản lý thủy sản chuyên ngành Biến đổi khí hậu và quản lý tổng hợp thủy sản ven biển |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
403/D2 |
|
30. Quản trị kinh doanh |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
305/D2 |
|
31. Sinh thái học |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
402/D2 |
|
32. Tài chính – Ngân hàng |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
402/D2 |
|
33. Thú y |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
304/D2 |
|
34. Toán giải tích |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
303/D2 |
|
35. Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
Nghe, Đọc, Viết |
Vấn đáp |
403/D2 |